Bản dịch của từ And the rest trong tiếng Việt
And the rest

And the rest (Idiom)
Một biểu thức có nghĩa bóng khác với nghĩa đen của nó.
An expression that has a figurative meaning different from its literal meaning.
In social media, friends are not always friends and the rest.
Trên mạng xã hội, bạn bè không phải lúc nào cũng là bạn bè.
She doesn't have real friends, just acquaintances and the rest.
Cô ấy không có bạn thật, chỉ có người quen mà thôi.
Are you sure about your friends and the rest in this group?
Bạn có chắc về bạn bè và những người khác trong nhóm này không?
"Còn lại" là một cụm từ dùng để chỉ những phần không được đề cập, không có trong một danh sách hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "các phần khác" hoặc "những phần còn lại". Cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "rest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restare", có nghĩa là "đứng lại" hoặc "lưu giữ". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái ngừng hoạt động hoặc tạm thời ngưng lại. Ý nghĩa hiện tại của từ ngụ ý sự thư giãn, sự yên tĩnh hoặc sự bồi hoàn sau những hoạt động tốn sức. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa tượng trưng thể hiện rõ ràng trong sự phát triển ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "and the rest" chủ yếu được sử dụng trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, với tần suất tương đối thấp. Nó thường xuất hiện trong các tình huống mô tả, tổng kết hoặc liệt kê thông tin. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi người nói muốn chỉ ra những phần còn lại của một danh sách hoặc sự vật đã đề cập trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



