Bản dịch của từ Androgenetic trong tiếng Việt
Androgenetic

Androgenetic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi các đặc điểm tâm lý và thể chất của androgen trong cơ thể sống.
Relating to or characterized by the psychological and physical characteristics of androgenesis in living organisms.
Her androgenetic traits made her stand out in the social group.
Những đặc điểm androgenetic của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm xã hội.
Not everyone appreciates the androgenetic features displayed by individuals in society.
Không phải ai cũng đánh giá cao những đặc điểm androgenetic được thể hiện bởi cá nhân trong xã hội.
Are androgenetic characteristics more prominent in certain social environments?
Những đặc điểm androgenetic có nổi bật hơn trong môi trường xã hội nào không?
Androgenetic (Noun)
Androgenetic is a common genetic disorder in many families.
Androgenetic là một rối loạn gen phổ biến trong nhiều gia đình.
Not everyone is affected by androgenetic, but it can be hereditary.
Không phải ai cũng bị ảnh hưởng bởi androgenetic, nhưng nó có thể di truyền.
Is androgenetic alopecia the main topic of your IELTS writing?
Rối loạn gen androgenetic alopecia có phải là chủ đề chính của bài viết IELTS của bạn không?
Họ từ
Androgenetic (tiếng Việt: androgenetic) là thuật ngữ chỉ các tình trạng di truyền liên quan đến hormone androgen, thường thể hiện trong rụng tóc ở nam và nữ. Tình trạng này được phân loại thành hai dạng chính: androgenetic alopecia ở nam giới và nữ giới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng dạng ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng này.
Từ "androgenetic" bắt nguồn từ hai thành tố Latin: "andro-", có nghĩa là "nam" từ "andro" (ἁνήρ) và "genetic", xuất phát từ "genesis", có nghĩa là "sự hình thành" hay "nguồn gốc". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để chỉ sự tăng sinh hoặc di truyền liên quan đến hormone nam. Lịch sử từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa giới tính và di truyền trong sự phát triển các đặc điểm sinh lý, như rụng tóc hay phát triển tuyến bã nhờn.
Từ "androgenetic" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và y tế, đặc biệt liên quan đến các vấn đề di truyền và nội tiết tố như rụng tóc androgenetic. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về nguyên nhân cơ bản của các bệnh lý liên quan đến hormone. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu lâm sàng và báo cáo y tế.