Bản dịch của từ Androgenous trong tiếng Việt

Androgenous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Androgenous (Adjective)

ˌændɹədʒˈɑnəs
ˌændɹədʒˈɑnəs
01

(hóa sinh) của, liên quan đến, hoặc sản xuất nội tiết tố androgen; androgen.

Biochemistry of pertaining to or producing androgens androgenic.

Ví dụ

Androgynous fashion is popular among young people today.

Thời trang phi giới tính đang phổ biến trong giới trẻ hiện nay.

Many people do not prefer androgynous styles for formal events.

Nhiều người không thích phong cách phi giới tính cho các sự kiện trang trọng.

Is androgynous clothing accepted in mainstream culture now?

Thời trang phi giới tính có được chấp nhận trong văn hóa chính thống không?

02

Sai chính tả của ái nam ái nữ.

Misspelling of androgynous.

Ví dụ

The fashion show featured androgynous models from different backgrounds and styles.

Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu phi giới tính từ nhiều nền tảng.

Many people do not understand androgynous identities in today's society.

Nhiều người không hiểu về bản sắc phi giới tính trong xã hội ngày nay.

Are androgynous styles becoming more popular among young people now?

Phong cách phi giới tính có trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/androgenous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Androgenous

Không có idiom phù hợp