Bản dịch của từ Androgenous trong tiếng Việt
Androgenous

Androgenous (Adjective)
(hóa sinh) của, liên quan đến, hoặc sản xuất nội tiết tố androgen; androgen.
Biochemistry of pertaining to or producing androgens androgenic.
Androgynous fashion is popular among young people today.
Thời trang phi giới tính đang phổ biến trong giới trẻ hiện nay.
Many people do not prefer androgynous styles for formal events.
Nhiều người không thích phong cách phi giới tính cho các sự kiện trang trọng.
Is androgynous clothing accepted in mainstream culture now?
Thời trang phi giới tính có được chấp nhận trong văn hóa chính thống không?
Sai chính tả của ái nam ái nữ.
Misspelling of androgynous.
The fashion show featured androgynous models from different backgrounds and styles.
Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu phi giới tính từ nhiều nền tảng.
Many people do not understand androgynous identities in today's society.
Nhiều người không hiểu về bản sắc phi giới tính trong xã hội ngày nay.
Are androgynous styles becoming more popular among young people now?
Phong cách phi giới tính có trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ không?
Họ từ
Từ "androgynous" có nghĩa là mang tính chất hoặc đặc điểm của cả hai giới tính nam và nữ, thường được dùng để miêu tả hình thức, phong cách hoặc bản sắc giới tính không hoàn toàn thuộc về một giới tính nào. Từ này có thể được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, nó có thể mang những sắc thái khác nhau ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng.
Từ "androgenous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ "androgynus", trong đó "andro-" có nghĩa là nam và "-gynous" có nghĩa là nữ. Nó được sử dụng lần đầu tiên trong văn bản y học vào thế kỷ 17 để mô tả các đặc tính kết hợp của cả nam và nữ trong một cá thể. Ngày nay, "androgenous" chỉ những đặc điểm hoặc kiểu dáng không rõ ràng về giới tính trong văn hóa và thời trang, phản ánh sự giao thoa và phá vỡ ranh giới giới tính truyền thống.
Từ "androgynous" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh có thể thảo luận về giới và bản sắc. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "androgynous" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến thời trang, nhận diện giới tính, và văn hóa đương đại, thể hiện sự pha trộn giữa đặc điểm nam và nữ.