Bản dịch của từ Andrology trong tiếng Việt

Andrology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Andrology (Noun)

ˌændɹˈælədʒi
ˌændɹˈælədʒi
01

Ngành sinh lý học và y học chuyên điều trị các bệnh và tình trạng đặc trưng của nam giới.

The branch of physiology and medicine which deals with diseases and conditions specific to men.

Ví dụ

Andrology studies male health issues like prostate cancer and infertility.

Andrology nghiên cứu các vấn đề sức khỏe nam giới như ung thư tuyến tiền liệt và vô sinh.

Andrology does not cover female health conditions and diseases.

Andrology không bao gồm các tình trạng và bệnh lý sức khỏe nữ giới.

Does andrology include treatments for male hormonal imbalances and disorders?

Andrology có bao gồm các phương pháp điều trị rối loạn hormone nam giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/andrology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Andrology

Không có idiom phù hợp