Bản dịch của từ Aneurism trong tiếng Việt

Aneurism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aneurism (Noun)

01

Sự giãn nở đầy máu của mạch máu, chẳng hạn như động mạch hoặc tim.

A bloodfilled dilatation of a blood vessel such as an artery or the heart.

Ví dụ

An aneurism can be life-threatening if not treated promptly.

Một cơn phình động mạch có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Many people do not know about aneurisms and their risks.

Nhiều người không biết về các cơn phình động mạch và rủi ro của chúng.

Is an aneurism common among young adults in America?

Cơn phình động mạch có phổ biến ở người lớn trẻ tuổi ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aneurism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aneurism

Không có idiom phù hợp