Bản dịch của từ Aneurism trong tiếng Việt
Aneurism
Noun [U/C]
Aneurism (Noun)
Ví dụ
An aneurism can be life-threatening if not treated promptly.
Một cơn phình động mạch có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Many people do not know about aneurisms and their risks.
Nhiều người không biết về các cơn phình động mạch và rủi ro của chúng.
Is an aneurism common among young adults in America?
Cơn phình động mạch có phổ biến ở người lớn trẻ tuổi ở Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aneurism
Không có idiom phù hợp