Bản dịch của từ Aneurism trong tiếng Việt
Aneurism

Aneurism (Noun)
An aneurism can be life-threatening if not treated promptly.
Một cơn phình động mạch có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Many people do not know about aneurisms and their risks.
Nhiều người không biết về các cơn phình động mạch và rủi ro của chúng.
Is an aneurism common among young adults in America?
Cơn phình động mạch có phổ biến ở người lớn trẻ tuổi ở Mỹ không?
Họ từ
Aneurism (hoặc phình động mạch) là một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự phình ra bất thường của thành động mạch, thường xảy ra do sự yếu đi của thành mạch. Trong tiếng Anh, từ này được viết là "aneurysm" ở cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau; ở Anh, nó phát âm gần giống như "ˈæn.jʊə.rɪ.zəm", trong khi ở Mỹ là "ˈæn.jə.rɪ.zəm". Aneurism thường không có triệu chứng cho đến khi nó vỡ ra, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, do đó sự phát hiện sớm và điều trị là rất quan trọng.
Từ "aneurism" xuất phát từ tiếng Latin "aneurysma", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "ἀνεύρυσμα" (aneurysma), có nghĩa là "sự phình ra". Từ này mô tả hiện tượng phình mạch máu do áp lực gia tăng. Kể từ khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, "aneurism" đã duy trì ý nghĩa y học của nó, liên quan đến sự nguy hiểm trong việc tích tụ máu và tiềm tàng biến chứng nghiêm trọng. Sự liên quan giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại vẫn được giữ nguyên trong từng ngữ cảnh y khoa.
Từ "aneurism" (phình mạch) xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học. Tuy ít gặp trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt khi mô tả các tình trạng sức khỏe liên quan đến mạch máu. Việc hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ cả trong việc nghiên cứu y học và giao tiếp với chuyên gia trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp