Bản dịch của từ Angel-like trong tiếng Việt

Angel-like

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angel-like (Adjective)

ˈændʒəlˌaɪk
ˈændʒəlˌaɪk
01

Giống hoặc có đặc điểm của một thiên thần là dịu dàng, tốt bụng hoặc xinh đẹp.

Resembling or characteristic of an angel in being gentle kind or beautiful.

Ví dụ

Her angel-like smile brightened the room during the charity event.

Nụ cười giống thiên thần của cô ấy làm sáng bừng căn phòng trong sự kiện từ thiện.

His actions were not angel-like; he was very rude to everyone.

Hành động của anh ấy không giống thiên thần; anh ấy rất thô lỗ với mọi người.

Is her behavior always angel-like when helping others in need?

Hành vi của cô ấy có luôn giống thiên thần khi giúp đỡ người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angel-like/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angel-like

Không có idiom phù hợp