Bản dịch của từ Angel-like trong tiếng Việt
Angel-like

Angel-like (Adjective)
Giống hoặc có đặc điểm của một thiên thần là dịu dàng, tốt bụng hoặc xinh đẹp.
Resembling or characteristic of an angel in being gentle kind or beautiful.
Her angel-like smile brightened the room during the charity event.
Nụ cười giống thiên thần của cô ấy làm sáng bừng căn phòng trong sự kiện từ thiện.
His actions were not angel-like; he was very rude to everyone.
Hành động của anh ấy không giống thiên thần; anh ấy rất thô lỗ với mọi người.
Is her behavior always angel-like when helping others in need?
Hành vi của cô ấy có luôn giống thiên thần khi giúp đỡ người khác không?
Từ "angel-like" được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc phẩm chất mang tính ngọt ngào, thuần khiết, hoặc hoàn hảo giống như thiên thần. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "angel-like" trong cùng bối cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo vùng miền, nhưng ý nghĩa và ứng dụng chung vẫn giữ nguyên. "Angel-like" thường được dùng trong văn chương hoặc miêu tả để thể hiện vẻ đẹp hay sự tử tế.
Từ "angel-like" bắt nguồn từ gốc Latin "angelus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ággelos", có nghĩa là "sứ giả". Trong truyền thuyết tôn giáo, thiên thần thường được mô tả như là những sinh vật ánh sáng, biểu tượng cho sự thuần khiết và cao thượng. Sự kết hợp của "angel" và hậu tố "-like" trong tiếng Anh phản ánh ý nghĩa tương đồng với những phẩm chất tốt đẹp của thiên thần, như sự nhân từ và trang nghiêm. Từ này thể hiện rõ nét hình ảnh thần thánh và sự lý tưởng hóa trong văn hóa hiện đại.
Từ "angel-like" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi miêu tả tính cách hoặc ngoại hình tích cực của một người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự tốt đẹp, thuần khiết hoặc hy vọng, thường trong văn học, nghệ thuật hoặc thậm chí trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi ca ngợi ai đó. Nhìn chung, "angel-like" mang những ý nghĩa tích cực và có tính biểu cảm cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp