Bản dịch của từ Angiogram trong tiếng Việt

Angiogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angiogram (Noun)

01

Một bức ảnh x-quang của máu hoặc mạch bạch huyết, được thực hiện bằng chụp động mạch.

An xray photograph of blood or lymph vessels made by angiography.

Ví dụ

The angiogram showed clear arteries in Mr. Smith's heart.

Hình chụp động mạch cho thấy động mạch rõ ràng trong tim ông Smith.

The doctor did not find any blockages in the angiogram.

Bác sĩ không tìm thấy bất kỳ sự tắc nghẽn nào trong hình chụp động mạch.

Did the angiogram reveal any issues with her blood vessels?

Hình chụp động mạch có tiết lộ vấn đề gì với mạch máu của cô ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Angiogram cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angiogram

Không có idiom phù hợp