Bản dịch của từ Angiography trong tiếng Việt
Angiography
Angiography (Noun)
Chụp x quang máu hoặc mạch bạch huyết, được thực hiện sau khi đưa chất cản quang vào.
Radiography of blood or lymph vessels carried out after introduction of a radiopaque substance.
The angiography revealed blockages in John’s coronary arteries.
Chụp mạch cho thấy có tắc nghẽn trong động mạch vành của John.
Angiography does not guarantee a complete diagnosis for all patients.
Chụp mạch không đảm bảo chẩn đoán hoàn toàn cho tất cả bệnh nhân.
How effective is angiography in diagnosing vascular diseases?
Chụp mạch hiệu quả như thế nào trong việc chẩn đoán bệnh mạch máu?
Chụp mạch (angiography) là một kỹ thuật hình ảnh y học dùng để quan sát sự hiện diện của mạch máu và dòng máu trong cơ thể. Quy trình này bao gồm việc tiêm một chất cản quang vào mạch máu, cho phép phát hiện bất thường như tắc nghẽn hoặc dị tật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu do sự khác biệt văn hóa.
Từ "angiography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "angio" (αγγιο) có nghĩa là 'mạch' hoặc 'mạch máu,' và "graphy" (γραφία) có nghĩa là 'ghi chép' hoặc 'vẽ.' Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, khi các phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến được phát triển để ghi lại cấu trúc và chức năng của hệ mạch. Ngày nay, angiography sử dụng để mô tả kỹ thuật hình ảnh hóa các mạch máu, đặc biệt trong lĩnh vực y học.
Từ "angiography" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực y học và nghiên cứu bệnh lý. Trong ngữ cảnh y tế, "angiography" được sử dụng để chỉ kỹ thuật hình ảnh nhằm quan sát các mạch máu và cấu trúc nội tạng, thường gặp trong các tình huống như chẩn đoán bệnh tim mạch hoặc các vấn đề liên quan đến hệ tuần hoàn. Thuật ngữ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận chuyên môn và bài báo khoa học.