Bản dịch của từ Anhedonia trong tiếng Việt
Anhedonia

Anhedonia (Noun)
Không có khả năng cảm thấy vui vẻ trong các hoạt động vui vẻ thông thường.
Inability to feel pleasure in normally pleasurable activities.
Many people experience anhedonia after losing a loved one.
Nhiều người trải qua anhedonia sau khi mất người thân.
She does not show anhedonia during social gatherings anymore.
Cô ấy không còn thể hiện anhedonia trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Can anhedonia affect someone's ability to enjoy parties?
Liệu anhedonia có ảnh hưởng đến khả năng thưởng thức tiệc tùng không?
Anhedonia là một thuật ngữ trong tâm lý học chỉ trạng thái mất cảm giác vui vẻ hoặc hứng thú với những hoạt động trước đây từng mang lại niềm vui. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các rối loạn tâm trạng như trầm cảm. Anhedonia có thể được phân loại thành hai loại: anhedonia xã hội (thiếu hứng thú trong giao tiếp) và anhedonia thú vị (thiếu niềm vui trong các hoạt động thường ngày). Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức "anhedonia" và được phát âm tương tự.
Từ "anhedonia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "an-" (không) và "hedonē" (niềm vui). Từ này xuất hiện đầu tiên trong tâm lý học vào giữa thế kỷ 20 để mô tả trạng thái thiếu thốn niềm vui hoặc sự thỏa mãn cảm xúc. Kết hợp giữa yếu tố ngữ nghĩa và ngữ âm, "anhedonia" phản ánh hiện tượng tâm lý mà con người trải qua khi không thể cảm nhận niềm vui từ những hoạt động thường đem lại sự thoải mái, liên quan chặt chẽ đến các rối loạn tâm thần như trầm cảm.
Từ "anhedonia" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, do nó là một thuật ngữ tâm lý học chuyên ngành. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ tâm thần, tâm lý học lâm sàng và trong văn liệu nghiên cứu liên quan đến trầm cảm và các rối loạn tinh thần. Anhedonia mô tả trạng thái không còn cảm thấy hạnh phúc hoặc dịu dàng trong những hoạt động thường ngày mà người trước đây vẫn thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp