Bản dịch của từ Anhydride trong tiếng Việt
Anhydride

Anhydride (Noun)
Hợp chất thu được bằng cách loại bỏ các nguyên tố nước khỏi một axit cụ thể.
The compound obtained by removing the elements of water from a particular acid.
Anhydride is used to create new materials in social science research.
Anhydride được sử dụng để tạo ra vật liệu mới trong nghiên cứu xã hội.
Anhydride is not commonly discussed in social studies classes.
Anhydride không thường được bàn luận trong các lớp học nghiên cứu xã hội.
Is anhydride important for social chemistry experiments in universities?
Anhydride có quan trọng cho các thí nghiệm hóa học xã hội ở các trường đại học không?
Anhydride là một từ trong hóa học, chỉ các hợp chất mà từ đó phân tử nước (H₂O) đã bị loại bỏ. Thông thường, anhydride được tạo ra từ axit hoặc bazơ khi phân tử nước bay hơi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết, phát âm hay nghĩa. Anhydride có thể được phân loại thành anhydride axit và anhydride bazơ, với các ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất.
Từ “anhydride” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “hydr”, nghĩa là nước, và tiền tố “an-” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa “không có”. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ các hợp chất hóa học được hình thành bằng cách loại bỏ nước từ các hợp chất có công thức hóa học tương ứng. Ý nghĩa hiện tại của "anhydride" phản ánh khái niệm này, chỉ các hợp chất không chứa nước hoặc các hợp chất mà nước đã được loại bỏ.
Từ "anhydride" thuộc về nhóm từ chuyên ngành hóa học, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, giảng dạy và trong các kỳ thi như IELTS, nhưng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "anhydride" thường được sử dụng để mô tả các hợp chất hóa học, đặc biệt liên quan đến phản ứng axit-bazơ, trong công nghiệp và giáo dục khoa học, nơi mà sự chuyển đổi và tính chất hóa học được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp