Bản dịch của từ Aniconic trong tiếng Việt

Aniconic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aniconic (Adjective)

ænaɪkˈɑnɪk
ænaɪkˈɑnɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến các hình tượng không có hình dạng con người hoặc động vật.

Of or pertaining to representations without human or animal form.

Ví dụ

The aniconic symbols in Buddhism represent spiritual concepts, not figures.

Các biểu tượng phi hình trong Phật giáo đại diện cho các khái niệm tâm linh.

Many aniconic artworks do not depict humans or animals at all.

Nhiều tác phẩm nghệ thuật phi hình hoàn toàn không miêu tả con người hay động vật.

Are aniconic designs more effective in conveying abstract ideas?

Có phải các thiết kế phi hình hiệu quả hơn trong việc truyền đạt ý tưởng trừu tượng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aniconic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aniconic

Không có idiom phù hợp