Bản dịch của từ Ankylosed trong tiếng Việt

Ankylosed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ankylosed (Verb)

ˈæŋkəlˌoʊzd
ˈæŋkəlˌoʊzd
01

Kết hợp với nhau và trở nên cố định một cách cứng nhắc.

To join together and become rigidly fixed.

Ví dụ

Many friendships can become ankylosed over time without communication.

Nhiều tình bạn có thể trở nên cứng nhắc theo thời gian nếu không giao tiếp.

They did not want their relationships to become ankylosed and stale.

Họ không muốn mối quan hệ của mình trở nên cứng nhắc và nhàm chán.

Can social connections become ankylosed due to lack of interaction?

Liệu các mối quan hệ xã hội có thể trở nên cứng nhắc do thiếu tương tác không?

Ankylosed (Adjective)

ˈæŋkəlˌoʊzd
ˈæŋkəlˌoʊzd
01

Có khớp trong đó chuyển động bị hạn chế.

Having joints in which movement is restricted.

Ví dụ

Many elderly people experience ankylosed joints and limited mobility in society.

Nhiều người cao tuổi gặp phải khớp bị cứng và hạn chế di chuyển.

You don't want ankylosed joints affecting your participation in social events.

Bạn không muốn khớp bị cứng ảnh hưởng đến sự tham gia của bạn.

Are ankylosed joints common among older adults in community centers?

Khớp bị cứng có phổ biến trong người lớn tuổi ở trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ankylosed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ankylosed

Không có idiom phù hợp