Bản dịch của từ Annihilating trong tiếng Việt

Annihilating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annihilating (Verb)

ˌæˈnaɪ.əˌleɪ.tɪŋ
ˌæˈnaɪ.əˌleɪ.tɪŋ
01

Tiêu diệt hoàn toàn; bôi.

Destroy utterly obliterate.

Ví dụ

The new law is annihilating old social norms in our community.

Luật mới đang tiêu diệt các chuẩn mực xã hội cũ trong cộng đồng chúng tôi.

The protest did not annihilate the government's support for social programs.

Cuộc biểu tình không tiêu diệt sự ủng hộ của chính phủ cho các chương trình xã hội.

Are social media trends annihilating traditional communication methods?

Liệu các xu hướng truyền thông xã hội có đang tiêu diệt các phương thức giao tiếp truyền thống không?

Dạng động từ của Annihilating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Annihilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annihilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annihilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Annihilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annihilating

Annihilating (Adjective)

ˌæˈnaɪ.əˌleɪ.tɪŋ
ˌæˈnaɪ.əˌleɪ.tɪŋ
01

Hoàn toàn áp đảo.

Completely overwhelming.

Ví dụ

The annihilating impact of social media affects many young people's lives.

Tác động hoàn toàn của mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều bạn trẻ.

The annihilating pressure of social expectations can lead to mental health issues.

Áp lực hoàn toàn từ kỳ vọng xã hội có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần.

Is the annihilating influence of social media beneficial for society?

Ảnh hưởng hoàn toàn của mạng xã hội có lợi cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annihilating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annihilating

Không có idiom phù hợp