Bản dịch của từ Annoy trong tiếng Việt

Annoy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annoy(Verb)

ˈænɔɪ
ˈænɔɪ
01

Kích thích ai đó cảm thấy phân tâm hoặc tức giận

To provoke someone to feel distracted or angry

Ví dụ
02

Gây phiền hà hoặc quấy rối ai đó thường xuyên bằng những hành động lặp đi lặp lại.

To disturb or bother someone often by repeated actions

Ví dụ
03

Gây khó chịu hoặc cảm giác không hài lòng cho ai đó.

To cause irritation or a feeling of displeasure to someone

Ví dụ