Bản dịch của từ Annoyed trong tiếng Việt
Annoyed
Annoyed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phiền toái.
Simple past and past participle of annoy.
I was annoyed by the loud music during the social event.
Tôi đã cảm thấy khó chịu vì nhạc to trong sự kiện xã hội.
They were not annoyed by the long waiting time at the party.
Họ không cảm thấy khó chịu vì thời gian chờ đợi lâu ở bữa tiệc.
Were you annoyed by the comments during the social discussion?
Bạn có cảm thấy khó chịu vì những bình luận trong cuộc thảo luận xã hội không?
Dạng động từ của Annoyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annoying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp