Bản dịch của từ Annoyed trong tiếng Việt
Annoyed

Annoyed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phiền toái.
Simple past and past participle of annoy.
I was annoyed by the loud music during the social event.
Tôi đã cảm thấy khó chịu vì nhạc to trong sự kiện xã hội.
They were not annoyed by the long waiting time at the party.
Họ không cảm thấy khó chịu vì thời gian chờ đợi lâu ở bữa tiệc.
Were you annoyed by the comments during the social discussion?
Bạn có cảm thấy khó chịu vì những bình luận trong cuộc thảo luận xã hội không?
Dạng động từ của Annoyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annoying |
Họ từ
Từ "annoyed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy khó chịu hoặc bất mãn do một hành động hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đồng nghĩa và được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể. Trong tiếng Anh Anh, âm "o" trong "annoyed" thường ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình huống hàng ngày đến văn viết trang trọng.
Từ "annoyed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "annoy", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "anoy" (một hình thức của "enoiier"), có nghĩa là làm khó chịu. Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ từ La tinh "inodiare", mang nghĩa "gây bực bội". Khái niệm này phản ánh sự khó chịu hoặc sự quấy rầy, thể hiện trong cách dùng hiện nay, thể hiện cảm giác tức giận nhẹ hoặc không hài lòng với một tình huống hoặc hành động nào đó.
Từ "annoyed" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý được sử dụng phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "annoyed" thường được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc cá nhân, liên quan đến các tình huống như mối quan hệ xã hội, giao tiếp hằng ngày hoặc trải nghiệm tiêu cực. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn viết và văn nói trong các cuộc trò chuyện hoặc thảo luận về các chủ đề căng thẳng hoặc không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


