Bản dịch của từ Annoyer trong tiếng Việt
Annoyer

Annoyer (Noun)
Những người hoặc những thứ gây khó chịu.
People or things that annoy.
Loud music can be a major annoyer at social gatherings.
Nhạc to có thể là một điều gây khó chịu tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Social media trolls are often annoyers in online discussions.
Những kẻ troll trên mạng xã hội thường là những người gây khó chịu trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Are loud conversations annoyers in libraries during study hours?
Những cuộc trò chuyện ồn ào có phải là điều gây khó chịu trong thư viện vào giờ học không?
Annoyer (Verb)
She annoys her friends with constant texting during meetings.
Cô ấy làm phiền bạn bè bằng cách nhắn tin liên tục trong cuộc họp.
He does not annoy his coworkers with loud music at work.
Anh ấy không làm phiền đồng nghiệp bằng nhạc to ở nơi làm việc.
Does she annoy others by interrupting their conversations frequently?
Cô ấy có làm phiền người khác khi thường xuyên ngắt lời họ không?
Họ từ
Từ "annoyer" trong tiếng Anh có nghĩa là một người gây khó chịu hoặc gây phiền toái cho người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những hành vi hoặc thái độ gây bức bối. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "annoyer" không phải là từ phổ biến và thường được thay thế bằng các thuật ngữ như "nuisance" hoặc "pest" để miêu tả cùng một khái niệm.
Từ "annoyer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ động từ "annoyer", có nghĩa là làm phiền hoặc quấy rầy. Căn nguyên của nó có liên quan đến từ Latinh "inodiare", có nghĩa là làm cho ai đó không vui. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động gây khó chịu cho người khác, phản ánh một trạng thái tâm lý tiêu cực. Hiện nay, từ "annoyer" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ hành động gây ra sự khó chịu hoặc rắc rối cho ai đó.
Từ "annoyer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về cảm giác khó chịu hoặc bí bách. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả những người hoặc yếu tố gây phiền hà tới sự tập trung. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và bài viết phê bình, khi tác giả muốn diễn đạt sự không hài lòng hoặc cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp