Bản dịch của từ Annoys trong tiếng Việt
Annoys

Annoys (Noun)
Số nhiều của khó chịu.
Plural of annoy.
Loud music annoys many people at social gatherings.
Nhạc to làm phiền nhiều người tại các buổi tụ họp xã hội.
The constant interruptions annoys the speakers during the conference.
Những sự gián đoạn liên tục làm phiền các diễn giả trong hội nghị.
Does loud laughter annoys others at the party?
Tiếng cười to có làm phiền người khác tại bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "annoys" là động từ có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc phiền muộn. Trong tiếng Anh, "annoys" là dạng số nhiều của động từ "annoy", thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác không thoải mái hoặc bực bội mà một người gây ra cho người khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Sự sử dụng của từ này thường xuất hiện trong các tình huống thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "annoys" có nguồn gốc từ động từ tiếng La-Tinh "inodiare", mang nghĩa là "gây phiền toái" hoặc "làm khó chịu". Từ này đã trải qua các giai đoạn chuyển tiếp qua tiếng Pháp cổ với từ "anoier" trước khi tiến hóa thành "annoy" trong tiếng Anh thế kỷ 14. Ngày nay, "annoys" được sử dụng phổ biến để chỉ sự không hài lòng hay sự khó chịu gây ra bởi hành động hoặc tình huống nào đó, thể hiện tính chất kéo dài và tác động tiêu cực đến trạng thái tâm lý con người.
Từ "annoys" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc cá nhân liên quan đến hành vi hoặc tình huống gây khó chịu. Trong các bối cảnh khác, "annoys" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả sự không hài lòng hoặc sự khó chịu đối với một người hoặc sự vật, cũng như trong văn viết để phân tích những cảm xúc tiêu cực trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


