Bản dịch của từ Anomic trong tiếng Việt
Anomic

Anomic (Adjective)
(thần kinh học) đặc trưng bởi hoặc liên quan đến tình trạng bất thường (không có khả năng nhớ tên).
Neurology characterized by or pertaining to anomia the inability to remember names.
The patient's anomic condition made it hard for them to recall names.
Tình trạng anomic của bệnh nhân làm cho việc gọi tên trở nên khó khăn.
Anomic individuals may struggle in social settings due to memory issues.
Các cá nhân bị anomic có thể gặp khó khăn trong môi trường xã hội do vấn đề trí nhớ.
The anomic symptoms affected the person's ability to recognize familiar faces.
Các triệu chứng anomic ảnh hưởng đến khả năng nhận diện khuôn mặt quen thuộc của người đó.
Họ từ
Từ "anomic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "anomia", có nghĩa là thiếu quy tắc hoặc kỷ luật xã hội. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xã hội học và tâm lý học để chỉ trạng thái mất đi sự kết nối với các giá trị và quy tắc của xã hội, dẫn đến cảm giác lạc lõng. Trong tiếng Anh, "anomic" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "anomic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "anomia", có nghĩa là "không có luật lệ" hoặc "thiếu quy tắc". Trong hệ thống ngôn ngữ Latinh, "nomos" có nghĩa là "luật" hoặc "quy định", thể hiện rõ tính chất tiêu cực của trạng thái này. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm xã hội học về sự rối loạn xã hội và cảm giác thiếu định hướng, dẫn đến sự mất kết nối và khủng hoảng giá trị trong bối cảnh hiện đại. Sự phát triển nghĩa hiện tại của "anomic" chủ yếu liên quan đến việc thiếu sự ổn định và cấu trúc trong xã hội.
Từ "anomic" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và không phải là từ vựng phổ thông. Trong các ngữ cảnh học thuật, "anomic" thường được liên kết với các vấn đề xã hội, đặc biệt trong các nghiên cứu về sự suy giảm cấu trúc xã hội hoặc trong các phân tích tâm lý xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các công trình nghiên cứu về hiện tượng "anomie" do Émile Durkheim đề xuất, phản ánh sự mất phương hướng và thiếu sự kết nối trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp