Bản dịch của từ Anomia trong tiếng Việt
Anomia

Anomia (Noun)
Anomia can be frustrating for those who struggle to remember names.
Sự lãng quên tên có thể gây nản lòng cho người khó nhớ tên.
The lack of anomia can make social interactions smoother and more enjoyable.
Sự thiếu hụt lãng quên tên có thể làm cho giao tiếp xã hội trơn tru và dễ chịu hơn.
Is anomia a common challenge faced by people in social situations?
Liệu sự lãng quên tên có phải là một thách thức phổ biến mà mọi người phải đối mặt trong các tình huống xã hội không?
Anomia can affect communication skills during the IELTS speaking test.
Anomia có thể ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp trong bài thi nói IELTS.
She experienced anomia, struggling to name common items in the writing task.
Cô ấy gặp phải hiện tượng lãng quên tên, gặp khó khăn trong việc đặt tên cho các vật dụng thông thường trong bài viết.
Họ từ
Anomia là một thuật ngữ được sử dụng trong tâm lý học và ngôn ngữ học để chỉ rối loạn khả năng diễn đạt từ ngữ, mà cụ thể là khó khăn trong việc tìm kiếm và sử dụng từ vựng trong giao tiếp. Thuật ngữ này không thay đổi giữa Anh và Mỹ, và được phát âm tương tự. Anomia thường liên quan đến các rối loạn ngôn ngữ như aphasia, trong đó bệnh nhân có thể khó khăn trong việc đặt tên cho các đối tượng hoặc khái niệm.
Từ "anomia" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "nomos" có nghĩa là "luật lệ" hoặc "quy tắc". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh triết học và tâm lý học để chỉ trạng thái thiếu quy tắc xã hội hoặc tâm lý. Ngày nay, "anomia" còn được dùng để mô tả tình trạng rối loạn xã hội hoặc cảm giác mất mát về định hướng, phản ánh sự thay đổi trong tổ chức xã hội và ảnh hưởng đến hành vi con người.
Anomia là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, đặc biệt liên quan đến tâm lý học và ngôn ngữ học, chỉ tình trạng không thể tìm ra từ ngữ để diễn đạt ý tưởng. Tình trạng này thường gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến rối loạn ngôn ngữ hoặc các nghiên cứu về trí nhớ, cũng như trong các ứng dụng lâm sàng để mô tả vấn đề giao tiếp của bệnh nhân.