Bản dịch của từ Anomia trong tiếng Việt

Anomia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anomia (Noun)

ənˈoʊmiə
ənˈoʊmiə
01

Một dạng mất ngôn ngữ trong đó bệnh nhân không thể nhớ tên các đồ vật hàng ngày.

A form of aphasia in which the patient is unable to recall the names of everyday objects.

Ví dụ

Anomia can be frustrating for those who struggle to remember names.

Sự lãng quên tên có thể gây nản lòng cho người khó nhớ tên.

The lack of anomia can make social interactions smoother and more enjoyable.

Sự thiếu hụt lãng quên tên có thể làm cho giao tiếp xã hội trơn tru và dễ chịu hơn.

Is anomia a common challenge faced by people in social situations?

Liệu sự lãng quên tên có phải là một thách thức phổ biến mà mọi người phải đối mặt trong các tình huống xã hội không?

Anomia can affect communication skills during the IELTS speaking test.

Anomia có thể ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp trong bài thi nói IELTS.

She experienced anomia, struggling to name common items in the writing task.

Cô ấy gặp phải hiện tượng lãng quên tên, gặp khó khăn trong việc đặt tên cho các vật dụng thông thường trong bài viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anomia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anomia

Không có idiom phù hợp