Bản dịch của từ Aphasia trong tiếng Việt
Aphasia
Noun [U/C]
Aphasia (Noun)
əfˈeɪʒə
əfˈeɪʒə
Ví dụ
Aphasia can affect many people after a stroke, like John Smith.
Chứng mất ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến nhiều người sau đột quỵ, như John Smith.
Many do not understand aphasia and its impacts on communication.
Nhiều người không hiểu chứng mất ngôn ngữ và ảnh hưởng của nó đến giao tiếp.
Does aphasia limit social interactions for those affected, like Sarah Johnson?
Chứng mất ngôn ngữ có hạn chế tương tác xã hội cho những người bị ảnh hưởng, như Sarah Johnson không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aphasia
Không có idiom phù hợp