Bản dịch của từ Aphasia trong tiếng Việt
Aphasia

Aphasia (Noun)
Aphasia can affect many people after a stroke, like John Smith.
Chứng mất ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến nhiều người sau đột quỵ, như John Smith.
Many do not understand aphasia and its impacts on communication.
Nhiều người không hiểu chứng mất ngôn ngữ và ảnh hưởng của nó đến giao tiếp.
Does aphasia limit social interactions for those affected, like Sarah Johnson?
Chứng mất ngôn ngữ có hạn chế tương tác xã hội cho những người bị ảnh hưởng, như Sarah Johnson không?
Họ từ
Aphasia là một rối loạn ngôn ngữ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của một cá nhân, thường xảy ra sau tổn thương não, như đột quỵ hoặc chấn thương sọ não. Người mắc chứng này có thể gặp khó khăn trong việc nói, hiểu lời nói, đọc hoặc viết. Có nhiều loại aphasia, bao gồm aphasia Broca và aphasia Wernicke, mỗi loại có đặc điểm riêng biệt về khả năng và triệu chứng.
Từ "aphasia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aphasia", nghĩa là "không nói được", được cấu thành từ tiền tố "a-" (không) và gốc từ "phasis" (nói). Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 nhằm chỉ tình trạng rối loạn ngôn ngữ do tổn thương não. Việc phân tích nguồn gốc và lịch sử của từ cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức từ và ý nghĩa hiện tại của nó, phản ánh tình trạng không thể diễn đạt ngôn ngữ.
Aphasia là một thuật ngữ y học chỉ sự rối loạn ngôn ngữ, thường xuất phát từ tổn thương não bộ. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc chuyên ngành về y khoa hoặc tâm lý học. Trong bối cảnh khác, "aphasia" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phục hồi chức năng ngôn ngữ ở bệnh nhân sau đột quỵ hoặc chấn thương sọ não. Việc hiểu rõ thuật ngữ này có thể hữu ích cho sinh viên trong lĩnh vực y tế và tâm lý học.