Bản dịch của từ Ansible trong tiếng Việt

Ansible

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ansible (Noun)

01

Trong khoa học viễn tưởng: một thiết bị cho phép liên lạc tức thời ở mọi khoảng cách.

In science fiction a device that enables instantaneous communication over any distance.

Ví dụ

The ansible allows instant communication between Earth and Mars colonies.

Ansible cho phép giao tiếp ngay lập tức giữa Trái Đất và các thuộc địa sao Hỏa.

Many writers do not believe in the ansible's feasibility in reality.

Nhiều nhà văn không tin vào tính khả thi của ansible trong thực tế.

Is the ansible used in popular science fiction books like Dune?

Ansible có được sử dụng trong các cuốn sách khoa học viễn tưởng nổi tiếng như Dune không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ansible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ansible

Không có idiom phù hợp