Bản dịch của từ Ansible trong tiếng Việt
Ansible

Ansible (Noun)
Trong khoa học viễn tưởng: một thiết bị cho phép liên lạc tức thời ở mọi khoảng cách.
In science fiction a device that enables instantaneous communication over any distance.
The ansible allows instant communication between Earth and Mars colonies.
Ansible cho phép giao tiếp ngay lập tức giữa Trái Đất và các thuộc địa sao Hỏa.
Many writers do not believe in the ansible's feasibility in reality.
Nhiều nhà văn không tin vào tính khả thi của ansible trong thực tế.
Is the ansible used in popular science fiction books like Dune?
Ansible có được sử dụng trong các cuốn sách khoa học viễn tưởng nổi tiếng như Dune không?
Ansible là một công cụ tự động hóa mã nguồn mở, chủ yếu được sử dụng trong quản lý cấu hình, triển khai ứng dụng và tự động hóa tác vụ IT. Nó cho phép quản trị viên hệ thống định nghĩa và triển khai các tác vụ qua tệp YAML, dễ đọc và dễ viết. Ansible hoạt động mà không cần cài đặt tác nhân (agent), sử dụng giao thức SSH để giao tiếp với các máy chủ từ xa. Công cụ này nổi bật trong việc giảm thiểu lỗi con người và tăng tốc quá trình triển khai.
Từ "ansible" có nguồn gốc từ từ Latin "ans", có nghĩa là "dây", kết hợp với hậu tố "-ible", chỉ khả năng hoặc tính chất. Thuật ngữ này được nhà văn khoa học viễn tưởng Ursula K. Le Guin sáng tạo trong tác phẩm "Rocannon's World" (1966) để mô tả một thiết bị liên lạc tức thời giữa các khoảng cách vũ trụ xa xôi. Ngày nay, "ansible" ám chỉ các công nghệ kết nối không dây trong không gian, phản ánh khả năng truyền thông nhanh chóng và hiệu quả mà từ này ngụ ý.
Từ "ansible" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "ansible" được sử dụng chủ yếu trong văn học khoa học viễn tưởng để chỉ một thiết bị cho phép liên lạc tức thời qua khoảng cách lớn, bất chấp sự giới hạn của không gian. Situations liên quan đến công nghệ hoặc thảo luận về việc sử dụng trong tương lai cũng thường thấy thuật ngữ này.