Bản dịch của từ Ante meridiem trong tiếng Việt
Ante meridiem

Ante meridiem (Adverb)
I usually wake up at 7 ante meridiem for my classes.
Tôi thường dậy lúc 7 giờ sáng để đi học.
She does not like to meet friends ante meridiem.
Cô ấy không thích gặp bạn bè vào buổi sáng.
Do you prefer studying ante meridiem or in the afternoon?
Bạn thích học vào buổi sáng hay vào buổi chiều?
Khái niệm "ante meridiem" (viết tắt là a.m.) xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "trước buổi trưa". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thời gian trong khoảng từ 12:00 đêm đến 11:59 sáng. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "a.m". nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm rõ ràng từng âm, trong khi người Mỹ có xu hướng nối các âm lại với nhau. "Ante meridiem" thường được dùng trong bối cảnh thời gian chính xác và lịch trình.
Cụm từ "ante meridiem" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "ante" có nghĩa là "trước" và "meridiem" có nghĩa là "buổi trưa". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ nửa đêm cho đến giữa trưa, tức là trước 12 giờ trưa. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại, được sử dụng rộng rãi trong việc xác định thời gian trong cả giao tiếp hàng ngày và trong hệ thống thời gian toàn cầu.
Từ "ante meridiem" (AM) thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải hiểu và sử dụng các khung thời gian. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến lịch trình, thời gian biểu hoặc thông báo giờ giấc, giúp phân biệt giữa buổi sáng và buổi chiều trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp