Bản dịch của từ Antechamber trong tiếng Việt

Antechamber

Noun [U/C]

Antechamber (Noun)

ˈæntitʃeɪmbəɹ
ˈæntitʃeɪmbəɹ
01

Một căn phòng nhỏ dẫn vào phòng chính.

A small room leading to a main one.

Ví dụ

The antechamber welcomed guests before entering the main conference room.

Phòng chờ chào đón khách trước khi vào phòng hội nghị chính.

The antechamber does not have enough seating for all attendees.

Phòng chờ không đủ chỗ ngồi cho tất cả người tham dự.

Is the antechamber ready for the upcoming social event this Friday?

Phòng chờ đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội vào thứ Sáu này chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antechamber

Không có idiom phù hợp