Bản dịch của từ Antechamber trong tiếng Việt
Antechamber
Noun [U/C]
Antechamber (Noun)
ˈæntitʃeɪmbəɹ
ˈæntitʃeɪmbəɹ
Ví dụ
The antechamber welcomed guests before entering the main conference room.
Phòng chờ chào đón khách trước khi vào phòng hội nghị chính.
The antechamber does not have enough seating for all attendees.
Phòng chờ không đủ chỗ ngồi cho tất cả người tham dự.
Is the antechamber ready for the upcoming social event this Friday?
Phòng chờ đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội vào thứ Sáu này chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Antechamber
Không có idiom phù hợp