Bản dịch của từ Antechamber trong tiếng Việt
Antechamber
Antechamber (Noun)
The antechamber welcomed guests before entering the main conference room.
Phòng chờ chào đón khách trước khi vào phòng hội nghị chính.
The antechamber does not have enough seating for all attendees.
Phòng chờ không đủ chỗ ngồi cho tất cả người tham dự.
Is the antechamber ready for the upcoming social event this Friday?
Phòng chờ đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội vào thứ Sáu này chưa?
Họ từ
Từ "antechamber" (phòng trước) chỉ một không gian nhỏ, thường là phòng chờ hoặc khu vực tiếp khách nằm trước một phòng lớn hơn hoặc quan trọng hơn, như văn phòng của một người, phòng họp hay một không gian riêng tư. Từ này được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay nghĩa. Trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu tiên hơn so với người Mỹ.
Từ "antechamber" xuất phát từ tiếng Latin "ante" có nghĩa là "trước" và "camera" có nghĩa là "phòng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ không gian phòng chờ hoặc phòng phụ trước một căn phòng chính, thường được sử dụng trong các ngôi nhà lớn hoặc cung điện. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của nó là tạo ra một không gian chuyển tiếp, điều này vẫn được duy trì trong nghĩa sử dụng hiện đại của từ, chỉ một khu vực trước một nơi quan trọng hơn.
Từ "antechamber" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bởi vì nó là thuật ngữ chuyên môn hơn là từ vựng thông dụng. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc hoặc mô tả không gian. Trong Writing và Speaking, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như văn phòng hoặc không gian công cộng. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ một phòng chờ hoặc khu vực trước khi vào một không gian chính, như trong nhà ở, văn phòng, hoặc cơ sở công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp