Bản dịch của từ Antedate trong tiếng Việt

Antedate

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antedate (Verb)

01

Đi trước thời gian; đến trước.

Precede in time come before.

Ví dụ

The discovery of ancient ruins antedates modern civilization.

Sự khám phá của các tàn tích cổ xưa đứng trước nền văn minh hiện đại.

The tradition of storytelling antedates the invention of writing.

Truyền thống kể chuyện đứng trước sự phát minh của viết chữ.

The practice of bartering antedates the use of currency.

Thói quen trao đổi hàng hóa đứng trước việc sử dụng tiền tệ.

Dạng động từ của Antedate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Antedate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Antedated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Antedated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Antedates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Antedating

Antedate (Noun)

01

Một thứ tồn tại trước một thứ khác.

A thing that existed before another.

Ví dụ

The discovery of ancient artifacts provided evidence of antedates.

Sự phát hiện của những hiện vật cổ xưa cung cấp bằng chứng về những thứ tồn tại trước đó.

The antedate of the village was confirmed through archaeological findings.

Sự tồn tại trước đó của ngôi làng đã được xác nhận thông qua các phát hiện khảo cổ học.

The historian studied the antedates of the civilization for his research.

Nhà sử học nghiên cứu về những thứ tồn tại trước đó của nền văn minh cho nghiên cứu của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antedate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antedate

Không có idiom phù hợp