Bản dịch của từ Antedate trong tiếng Việt
Antedate

Antedate (Verb)
The discovery of ancient ruins antedates modern civilization.
Sự khám phá của các tàn tích cổ xưa đứng trước nền văn minh hiện đại.
The tradition of storytelling antedates the invention of writing.
Truyền thống kể chuyện đứng trước sự phát minh của viết chữ.
The practice of bartering antedates the use of currency.
Thói quen trao đổi hàng hóa đứng trước việc sử dụng tiền tệ.
Dạng động từ của Antedate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Antedate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Antedated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Antedated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Antedates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Antedating |
Antedate (Noun)
The discovery of ancient artifacts provided evidence of antedates.
Sự phát hiện của những hiện vật cổ xưa cung cấp bằng chứng về những thứ tồn tại trước đó.
The antedate of the village was confirmed through archaeological findings.
Sự tồn tại trước đó của ngôi làng đã được xác nhận thông qua các phát hiện khảo cổ học.
The historian studied the antedates of the civilization for his research.
Nhà sử học nghiên cứu về những thứ tồn tại trước đó của nền văn minh cho nghiên cứu của mình.
Họ từ
Từ "antedate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ante" có nghĩa là "trước" và "datum" có nghĩa là "ngày". Nó chỉ việc ghi lại một ngày trước thời điểm thực tế của một sự kiện hoặc tài liệu. "Antedate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc lịch sử để chỉ định rằng một sự kiện xảy ra trước ngày đã ghi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, cũng như nghĩa sử dụng, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vùng miền.
Từ "antedate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "ante" có nghĩa là "trước" và "datum", là quá khứ của động từ "dare" nghĩa là "cho". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, "antedate" được sử dụng để chỉ sự kiện hoặc thời điểm xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể. Ý nghĩa chính xác của từ này đã được đảm bảo qua lịch sử, phản ánh rõ nét sự ưu tiên về thời gian trong các tài liệu và bối cảnh pháp lý.
Từ "antedate" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện ít trong các bài viết và bài nói. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "antedate" thường được sử dụng trong lĩnh vực lịch sử và pháp lý để chỉ việc ghi ngày tháng trước thực tế. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến sự phát triển của sự kiện hay hiện tượng, nhấn mạnh thời gian trước đó so với một mốc thời gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp