Bản dịch của từ Antedate trong tiếng Việt

Antedate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antedate(Noun)

ˈæntɪdeɪt
ˈæntɪdeɪt
01

Một thứ tồn tại trước một thứ khác.

A thing that existed before another.

Ví dụ

Antedate(Verb)

ˈæntɪdeɪt
ˈæntɪdeɪt
01

Đi trước thời gian; đến trước.

Precede in time come before.

Ví dụ

Dạng động từ của Antedate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Antedate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Antedated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Antedated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Antedates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Antedating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ