Bản dịch của từ Antedated trong tiếng Việt
Antedated

Antedated (Verb)
The social reform antedated the new government policies in 2022.
Cải cách xã hội đã xảy ra trước các chính sách mới năm 2022.
The protest did not antedate the announcement of the new law.
Cuộc biểu tình không xảy ra trước thông báo về luật mới.
Did the community meeting antedate the recent funding cuts?
Cuộc họp cộng đồng có xảy ra trước các đợt cắt giảm ngân sách gần đây không?
Dạng động từ của Antedated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Antedate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Antedated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Antedated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Antedates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Antedating |
Họ từ
Từ "antedated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "được ghi nhận trước thời điểm" hoặc "có thời gian trước". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc lịch sử để chỉ việc ấn định một ngày tháng trước thời điểm thực tế. Anh Anh và Anh Mỹ sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, "antedated" có thể được dùng trong các lĩnh vực tài chính để chỉ việc ghi chú ngày tháng của tài liệu hoặc giao dịch trước thời điểm xảy ra.
Từ "antedated" xuất phát từ tiếng Latin "ante" nghĩa là "trước" và "datum", động từ quá khứ của "dare", nghĩa là "cho". Kết hợp lại, "antedate" mang nghĩa là xảy ra trước một mốc thời gian xác định. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ việc gán một ngày trước thời điểm thực sự của sự kiện hoặc tài liệu. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên, phản ánh bản chất tạm thời và tương đối của thời gian và lịch sử.
Từ "antedated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, lịch sử hoặc tài chính để chỉ một sự kiện hoặc tài liệu có ngày xảy ra trước thời điểm hiện tại. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến thời gian hoặc quy trình. Từ này cũng phổ biến trong các bài viết học thuật, nơi thống kê hoặc nghiên cứu lịch sử được thảo luận.