Bản dịch của từ Antedated trong tiếng Việt

Antedated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antedated (Verb)

ˈæntədˌeɪtəd
ˈæntədˌeɪtəd
01

Xảy ra trước [một sự kiện] về thời gian.

Preceded an event in time.

Ví dụ

The social reform antedated the new government policies in 2022.

Cải cách xã hội đã xảy ra trước các chính sách mới năm 2022.

The protest did not antedate the announcement of the new law.

Cuộc biểu tình không xảy ra trước thông báo về luật mới.

Did the community meeting antedate the recent funding cuts?

Cuộc họp cộng đồng có xảy ra trước các đợt cắt giảm ngân sách gần đây không?

Dạng động từ của Antedated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Antedate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Antedated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Antedated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Antedates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Antedating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antedated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antedated

Không có idiom phù hợp