Bản dịch của từ Antennaed trong tiếng Việt
Antennaed

Antennaed (Adjective)
The antennaed insects communicate effectively in their social groups.
Những côn trùng có râu giao tiếp hiệu quả trong các nhóm xã hội.
Antennaed species like bees are vital for social pollination.
Các loài có râu như ong rất quan trọng cho việc thụ phấn xã hội.
Do antennaed insects have better social interactions than others?
Liệu các côn trùng có râu có tương tác xã hội tốt hơn không?
Từ "antennaed" trong tiếng Anh là một dạng của động từ "antenna" kết hợp với đuôi -ed, thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông để chỉ việc trang bị, lắp đặt hoặc sử dụng ăng-ten. Mặc dù không phổ biến trong cả Anh và Mỹ, từ này có thể được hiểu là "được trang bị ăng-ten". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "antennaed" xuất phát từ gốc Latin "antenna", có nghĩa là "cần truyền sóng" hoặc "thanh dụ", liên quan đến việc nhận và truyền tín hiệu. Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh sinh học để chỉ các bộ phận giống như râu của côn trùng, chức năng chủ yếu là cảm nhận môi trường. Ngày nay, nghĩa của từ mở rộng để chỉ những thiết bị điện tử dùng để phát sóng và thu nhận thông tin, phản ánh sự chuyển biến trong ứng dụng công nghệ giao tiếp.
Từ "antennaed" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và hiếm khi xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của nó có thể được coi là thấp, do đây là thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực viễn thông hoặc công nghệ. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển công nghệ, thiết bị nhận tín hiệu, tuy nhiên, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay văn chương rộng rãi.