Bản dịch của từ Anthocyanin trong tiếng Việt

Anthocyanin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthocyanin (Noun)

ænɵəsˈaɪənɪn
ænɵəsˈaɪənɪn
01

Một sắc tố flavonoid màu xanh, tím hoặc đỏ được tìm thấy trong thực vật.

A blue violet or red flavonoid pigment found in plants.

Ví dụ

Anthocyanin is responsible for the red color of some flowers.

Anthocyanin chịu trách nhiệm cho màu đỏ của một số loài hoa.

Not all plants contain anthocyanin, some have different pigments instead.

Không phải tất cả các loài thực vật đều chứa anthocyanin, một số có chất màu khác thay thế.

Do you know which social plants have the most anthocyanin content?

Bạn có biết cây xã hội nào có hàm lượng anthocyanin cao nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthocyanin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthocyanin

Không có idiom phù hợp