Bản dịch của từ Anthocyanin trong tiếng Việt
Anthocyanin

Anthocyanin (Noun)
Anthocyanin is responsible for the red color of some flowers.
Anthocyanin chịu trách nhiệm cho màu đỏ của một số loài hoa.
Not all plants contain anthocyanin, some have different pigments instead.
Không phải tất cả các loài thực vật đều chứa anthocyanin, một số có chất màu khác thay thế.
Do you know which social plants have the most anthocyanin content?
Bạn có biết cây xã hội nào có hàm lượng anthocyanin cao nhất không?
Anthocyanin là một loại flavonoid tự nhiên, có mặt trong nhiều thực vật, đặc biệt là trong các loại trái cây màu đỏ, tím, và xanh lam. Chất này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo màu sắc cho thực vật mà còn có các đặc tính chống oxy hóa và lợi ích sức khỏe, như giảm viêm và bảo vệ tim mạch. Hiện tượng này được ứng dụng trong nghiên cứu dinh dưỡng và hóa học thực phẩm, nhấn mạnh sự quan trọng của anthocyanin trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Thuật ngữ "anthocyanin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "anthos" (hoa) và "kyanos" (màu xanh lam). Ngoài ra, từ này còn chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "cyanus", nghĩa là "màu xanh". Anthocyanin là một loại sắc tố thực vật thuộc nhóm flavonoid, đóng vai trò chủ yếu trong việc tạo màu đỏ, tím và xanh đậm cho hoa quả và một số loại thực vật. Sự tồn tại của anthocyanin không chỉ liên quan đến màu sắc mà còn có vai trò trong việc thu hút động vật thụ phấn và bảo vệ cây khỏi tác động của ánh sáng mặt trời.
Từ "anthocyanin" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc tình huống liên quan đến khoa học thực phẩm, dinh dưỡng hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về thực vật, tác dụng chống oxy hóa và lợi ích sức khỏe của thực phẩm chứa sắc tố này, như trái cây và rau củ. Sự sử dụng của nó chủ yếu tập trung vào lĩnh vực hóa sinh và dinh dưỡng.