Bản dịch của từ Anthocyanins trong tiếng Việt

Anthocyanins

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthocyanins (Noun)

01

Một sắc tố flavonoid màu xanh, tím hoặc đỏ được tìm thấy trong thực vật.

A blue violet or red flavonoid pigment found in plants.

Ví dụ

Anthocyanins are antioxidants commonly found in blueberries and blackberries.

Anthocyanins là chất chống oxy hóa thường được tìm thấy trong việt quất và dâu đen.

Some people may not be aware of the health benefits of anthocyanins.

Một số người có thể không nhận thức được lợi ích sức khỏe của anthocyanins.

Are anthocyanins responsible for the vibrant colors of certain flowers and fruits?

Liệu anthocyanins có phải là nguyên nhân của sắc màu rực rỡ của một số loài hoa và trái cây không?

Anthocyanins are important for plant color and human health.

Anthocyanins quan trọng cho màu sắc của thực vật và sức khỏe con người.

Not all fruits contain anthocyanins, so choose wisely for antioxidants.

Không tất cả các loại trái cây đều chứa anthocyanins, hãy lựa chọn cẩn thận cho chất chống oxy hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anthocyanins cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthocyanins

Không có idiom phù hợp