Bản dịch của từ Anthologizing trong tiếng Việt

Anthologizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthologizing (Verb)

ænθˈɑlədʒˌaɪzd
ænθˈɑlədʒˌaɪzd
01

Biên soạn (một tác phẩm văn học) trong một tập hoặc tuyển tập.

Compile a literary work in a volume or anthology.

Ví dụ

The teacher is anthologizing student essays for the school publication.

Giáo viên đang biên soạn các bài luận của học sinh cho ấn phẩm trường.

They are not anthologizing any works from last year's competition.

Họ không biên soạn bất kỳ tác phẩm nào từ cuộc thi năm ngoái.

Are you anthologizing poems for the upcoming social event?

Bạn có đang biên soạn thơ cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthologizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthologizing

Không có idiom phù hợp