Bản dịch của từ Anthropic trong tiếng Việt

Anthropic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthropic (Adjective)

ˌænθɹəpˈɪk
ˌænθɹəpˈɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến nhân loại hoặc con người, hoặc thời kỳ tồn tại của loài người.

Of or pertaining to mankind or humans or the period of humanitys existence.

Ví dụ

The anthropic factors influence urban development in cities like New York.

Các yếu tố nhân sinh ảnh hưởng đến sự phát triển đô thị ở New York.

Anthropic changes do not always benefit the environment and its ecosystems.

Những thay đổi nhân sinh không phải lúc nào cũng có lợi cho môi trường.

Are anthropic influences shaping our social structures in modern society?

Các ảnh hưởng nhân sinh có đang hình thành cấu trúc xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthropic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropic

Không có idiom phù hợp