Bản dịch của từ Anthropometric trong tiếng Việt

Anthropometric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthropometric (Adjective)

ænɵɹəpəmˈɛtɹɪk
ænɵɹəpəmˈɛtɹɪk
01

Liên quan đến việc đo kích thước và tỷ lệ của cơ thể con người.

Relating to the measurement of the size and proportions of the human body.

Ví dụ

The anthropometric data showed significant height differences among the students.

Dữ liệu nhân trắc cho thấy sự khác biệt chiều cao đáng kể giữa các học sinh.

The study did not include anthropometric measurements of the participants.

Nghiên cứu không bao gồm các phép đo nhân trắc của người tham gia.

What anthropometric factors influence health in different social groups?

Những yếu tố nhân trắc nào ảnh hưởng đến sức khỏe trong các nhóm xã hội khác nhau?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anthropometric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropometric

Không có idiom phù hợp