Bản dịch của từ Anthropometrical trong tiếng Việt

Anthropometrical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthropometrical (Adjective)

ˌænθɹəpətɹəmˈeɪʃəpt
ˌænθɹəpətɹəmˈeɪʃəpt
01

Của hoặc liên quan đến việc đo lường cơ thể con người; liên quan đến nhân trắc học.

Of or relating to the measurement of the human body relating to anthropometry.

Ví dụ

Anthropometrical data is crucial for social science research.

Dữ liệu đo lường cơ thể là quan trọng cho nghiên cứu xã hội.

Some researchers do not use anthropometrical methods in their studies.

Một số nhà nghiên cứu không sử dụng phương pháp đo lường cơ thể trong nghiên cứu của họ.

Is anthropometrical analysis commonly used in social science experiments?

Phân tích đo lường cơ thể có phổ biến trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?

Anthropometrical data can provide valuable insights for social research projects.

Dữ liệu đo lường cơ thể có thể cung cấp thông tin quý giá cho các dự án nghiên cứu xã hội.

It is important not to overlook the anthropometrical aspect in social studies.

Quan trọng là không bỏ qua khía cạnh đo lường cơ thể trong nghiên cứu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthropometrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropometrical

Không có idiom phù hợp