Bản dịch của từ Antiandrogen trong tiếng Việt

Antiandrogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiandrogen (Noun)

ˌæntiˈɑndʒɹəbən
ˌæntiˈɑndʒɹəbən
01

(hóa sinh, dược lý) bất kỳ chất nào ức chế sự giải phóng hoặc tác dụng sinh học của androgen.

Biochemistry pharmacology any substance that inhibits the release or the biological effects of an androgen.

Ví dụ

Antiandrogen therapy helps reduce symptoms of polycystic ovary syndrome.

Liệu pháp chống androgen giúp giảm triệu chứng của hội chứng buồng trứng đa nang.

Many people do not understand the role of antiandrogens in treatment.

Nhiều người không hiểu vai trò của các chất chống androgen trong điều trị.

Are antiandrogens effective for managing hormonal imbalances in women?

Các chất chống androgen có hiệu quả trong việc quản lý mất cân bằng hormone ở phụ nữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antiandrogen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiandrogen

Không có idiom phù hợp