Bản dịch của từ Antiandrogen trong tiếng Việt
Antiandrogen

Antiandrogen (Noun)
(hóa sinh, dược lý) bất kỳ chất nào ức chế sự giải phóng hoặc tác dụng sinh học của androgen.
Biochemistry pharmacology any substance that inhibits the release or the biological effects of an androgen.
Antiandrogen therapy helps reduce symptoms of polycystic ovary syndrome.
Liệu pháp chống androgen giúp giảm triệu chứng của hội chứng buồng trứng đa nang.
Many people do not understand the role of antiandrogens in treatment.
Nhiều người không hiểu vai trò của các chất chống androgen trong điều trị.
Are antiandrogens effective for managing hormonal imbalances in women?
Các chất chống androgen có hiệu quả trong việc quản lý mất cân bằng hormone ở phụ nữ không?
Antiandrogen là một thuật ngữ chỉ các hợp chất có khả năng ức chế tác động của hormone androgen, thường được sử dụng trong điều trị các rối loạn liên quan đến hormone, chẳng hạn như ung thư tuyến tiền liệt và rối loạn sinh lý nam. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Antiandrogen hoạt động bằng cách gắn kết với thụ thể androgen, ngăn chặn sự kích thích của các hormone này lên các tế bào mục tiêu.
Từ "antiandrogen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "androgen" xuất phát từ "andro-" có nghĩa là "nam" và "-gen" có nghĩa là "tạo ra". Thời kỳ đầu, androgen chỉ những hormone nam như testosterone. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những chất ngăn chặn tác động của androgen, thường được áp dụng trong điều trị bệnh lý liên quan đến hormone và ung thư. Sự kết hợp này phản ánh mục đích chính của thuốc là ức chế tác động của hormone nam.
Từ "antiandrogen" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh học. Trong kỳ thi viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các loại thuốc điều trị hormone hoặc tình trạng sức khỏe liên quan đến androgen. Trong ngữ cảnh khoa học, "antiandrogen" thường được đề cập đến trong nghiên cứu về nội tiết, ung thư, và liệu pháp hormone, đặc biệt trong nghiên cứu về rối loạn sinh sản và giới tính.