Bản dịch của từ Antiarrhythmic trong tiếng Việt

Antiarrhythmic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiarrhythmic(Adjective)

ˌæntɪərˈɪθmɪk
ˌæntiɝˈɪθmɪk
01

Có những đặc tính chống lại hoặc ngăn chặn rối loạn nhịp tim.

Having properties that counteract or prevent arrhythmias

Ví dụ
02

Liên quan đến việc ngăn ngừa hoặc giảm bớt các rối loạn nhịp tim

Relating to the prevention or alleviation of arrhythmias

Ví dụ
03

Được sử dụng để điều trị hoặc quản lý các nhịp tim bất thường

Used to treat or manage abnormal heart rhythms

Ví dụ