Bản dịch của từ Antiarrhythmic trong tiếng Việt
Antiarrhythmic
Adjective

Antiarrhythmic(Adjective)
ˌæntɪərˈɪθmɪk
ˌæntiɝˈɪθmɪk
01
Có những đặc tính chống lại hoặc ngăn chặn rối loạn nhịp tim.
Having properties that counteract or prevent arrhythmias
Ví dụ
02
Liên quan đến việc ngăn ngừa hoặc giảm bớt các rối loạn nhịp tim
Relating to the prevention or alleviation of arrhythmias
Ví dụ
