Bản dịch của từ Anticipant trong tiếng Việt
Anticipant

Anticipant (Adjective)
Mong đợi hoặc đoán trước.
She was an anticipant mother waiting for her baby to arrive.
Cô ấy là một người mẹ đang mong chờ đứa bé của mình đến.
He was not anticipant of the surprise birthday party planned for him.
Anh ấy không mong chờ bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho mình.
Were you anticipant of the positive feedback on your IELTS essay?
Bạn có mong chờ phản hồi tích cực về bài luận IELTS của mình không?
Anticipant (Noun)
The anticipant eagerly awaits the IELTS results.
Người mong chờ đang chờ đợi kết quả IELTS.
She is not an anticipant of the upcoming speaking test.
Cô ấy không phải là người mong chờ của bài kiểm tra nói sắp tới.
Is John an anticipant for the writing workshop next week?
John có phải là người mong chờ cho buổi học viết tuần tới không?
Họ từ
Từ "anticipate" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là dự đoán hoặc mong đợi điều gì sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, "anticipate" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "anticipate" có thể được sử dụng để chỉ một sự việc mà người nói tin rằng sẽ xảy ra, không chỉ đơn thuần là chờ đợi mà còn kèm theo sự chuẩn bị cho kết quả đó.
Từ "anticipate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anticipare", trong đó "anti-" nghĩa là "trước" và "capere" nghĩa là "nắm bắt". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 với nghĩa "tiên đoán" hoặc "đoán trước". Ý nghĩa hiện tại của "anticipate" không chỉ thể hiện sự mong đợi một sự kiện mà còn gợi ý đến việc chuẩn bị hoặc hành động sớm để đối phó với điều đó, phản ánh bản chất chủ động trong hành động.
Từ "anticipate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt dự đoán hoặc kỳ vọng về kết quả trong nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "anticipate" thường xuất hiện khi thảo luận về kế hoạch tương lai hoặc những mong đợi trong các sự kiện, như cuộc họp hay dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp