Bản dịch của từ Anticipant trong tiếng Việt

Anticipant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticipant (Adjective)

æntˈɪsəpnt
æntˈɪsəpnt
01

Mong đợi hoặc đoán trước.

Expectant or anticipatory.

Ví dụ

She was an anticipant mother waiting for her baby to arrive.

Cô ấy là một người mẹ đang mong chờ đứa bé của mình đến.

He was not anticipant of the surprise birthday party planned for him.

Anh ấy không mong chờ bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho mình.

Were you anticipant of the positive feedback on your IELTS essay?

Bạn có mong chờ phản hồi tích cực về bài luận IELTS của mình không?

Anticipant (Noun)

æntˈɪsəpnt
æntˈɪsəpnt
01

Người dự đoán hoặc mong chờ điều gì đó.

A person who anticipates or looks forward to something.

Ví dụ

The anticipant eagerly awaits the IELTS results.

Người mong chờ đang chờ đợi kết quả IELTS.

She is not an anticipant of the upcoming speaking test.

Cô ấy không phải là người mong chờ của bài kiểm tra nói sắp tới.

Is John an anticipant for the writing workshop next week?

John có phải là người mong chờ cho buổi học viết tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anticipant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anticipant

Không có idiom phù hợp