Bản dịch của từ Expectant trong tiếng Việt
Expectant

Expectant (Adjective)
The expectant parents eagerly awaited the arrival of their baby.
Cặp vợ chồng mong đợi hướng đến sự xuất hiện của đứa trẻ.
The expectant audience buzzed with anticipation for the concert to start.
Khán giả đầy hứng thú đợi chờ buổi hòa nhạc bắt đầu.
The expectant atmosphere at the charity event was filled with hope.
Bầu không khí hứng thú tại sự kiện từ thiện tràn ngập hy vọng.
Dạng tính từ của Expectant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Expectant Người chờ đợi | More expectant Mong đợi nhiều hơn | Most expectant Người trông đợi nhất |
Expectant (Noun)
The expectant mother eagerly awaits the arrival of her baby.
Người mẹ mong chờ đến sự xuất hiện của đứa bé.
The expectant students were thrilled to receive their scholarship awards.
Các sinh viên mong đợi hào hứng khi nhận được giải học bổng của họ.
The expectant employees were excited about the upcoming promotion announcements.
Các nhân viên đang chờ đợi háo hức về thông báo thăng chức sắp tới.
Dạng danh từ của Expectant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expectant | Expectants |
Họ từ
Từ "expectant" trong tiếng Anh có nghĩa là mong đợi hoặc hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả tâm trạng của người chờ đợi một sự kiện hoặc kết quả. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tình huống thông thường, "expectant" có thể được áp dụng nhiều hơn trong các bối cảnh cụ thể như chờ đợi cho sự ra đời của một đứa trẻ, với sắc thái tích cực.
Từ "expectant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expectans", là dạng hiện tại của động từ "expectare", nghĩa là "chờ đợi" hoặc "mong đợi". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "spectare" (nhìn, giám sát). Trong lịch sử, nghĩa của "expectant" đã chuyển dịch từ việc chỉ đơn thuần là chờ đợi một điều gì đó đến cảm giác mong mỏi, khi nó hiện nay thường được dùng để mô tả một trạng thái chờ đợi tích cực hoặc hy vọng vào tương lai.
Từ "expectant" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỹ năng của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, nơi thường mô tả trạng thái chờ đợi hoặc hy vọng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để chỉ tâm trạng của sinh viên khi chuẩn bị cho các kỳ thi hoặc sự mong chờ kết quả. Ngoài ra, "expectant" cũng thường mọc ra trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục khi thảo luận về kỳ vọng và động lực trong quá trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



