Bản dịch của từ Anticlimactic trong tiếng Việt
Anticlimactic

Anticlimactic (Adjective)
Gây thất vọng khi kết thúc một chuỗi sự kiện thú vị hoặc ấn tượng.
Causing disappointment at the end of an exciting or impressive series of events.
The party ended in an anticlimactic manner.
Bữa tiệc kết thúc một cách thất vọng.
The movie's anticlimactic ending left the audience unsatisfied.
Kết thúc không hấp dẫn của bộ phim khiến khán giả không hài lòng.
The anticlimactic result of the game disappointed the fans.
Kết quả không đạt yêu cầu của trò chơi làm thất vọng người hâm mộ.
Họ từ
Từ "anticlimactic" được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc sự kiện không đáp ứng được mong đợi, thường dẫn đến sự thất vọng. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học hoặc thể thao, khi đỉnh điểm của câu chuyện hoặc trận đấu không diễn ra như mong đợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được ghi nhận và sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thường thấy sự sử dụng từ "climactic" như một phản đề trong những bối cảnh nhất định.
Từ "anticlimactic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "anti-" nghĩa là "chống lại" và "climax" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "klimax", có nghĩa là "bậc thang" hoặc "đỉnh điểm". Từ này được sử dụng để chỉ một tình huống mà sự kì vọng cao chóng vánh dẫn đến một kết quả thấp kém hoặc không ấn tượng. Trong văn học và nghệ thuật, "anticlimactic" thường mô tả những kết thúc thiếu hụt trầm trọng so với sự mong đợi, từ đó làm nổi bật sự không hài lòng trong trải nghiệm của người xem hoặc độc giả.
Từ "anticlimactic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các tác phẩm văn học hoặc trải nghiệm cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống không đạt được mong đợi, như trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc sự kiện thể thao. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện phê bình hoặc đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp