Bản dịch của từ Anticlimactic trong tiếng Việt

Anticlimactic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticlimactic (Adjective)

æntiklaɪmˈæktɪk
æntiklaɪmˈæktɪk
01

Gây thất vọng khi kết thúc một chuỗi sự kiện thú vị hoặc ấn tượng.

Causing disappointment at the end of an exciting or impressive series of events.

Ví dụ

The party ended in an anticlimactic manner.

Bữa tiệc kết thúc một cách thất vọng.

The movie's anticlimactic ending left the audience unsatisfied.

Kết thúc không hấp dẫn của bộ phim khiến khán giả không hài lòng.

The anticlimactic result of the game disappointed the fans.

Kết quả không đạt yêu cầu của trò chơi làm thất vọng người hâm mộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anticlimactic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anticlimactic

Không có idiom phù hợp