Bản dịch của từ Antidiarrhoeic trong tiếng Việt

Antidiarrhoeic

Noun [U/C]Adjective

Antidiarrhoeic (Noun)

ˌæntidaɪɹˈɑɹɨk
ˌæntidaɪɹˈɑɹɨk
01

(tiếng anh) một dạng thuốc chống tiêu chảy thay thế

(british spelling) alternative form of antidiarrheic

Ví dụ

The clinic provided antidiarrhoeic medication to the community members.

Phòng khám cung cấp thuốc chống tiêu chảy cho cư dân.

The charity organization donated antidiarrhoeic supplies to the homeless shelter.

Tổ chức từ thiện quyên góp vật tư chống tiêu chảy cho trại tạm.

Antidiarrhoeic (Adjective)

ˌæntidaɪɹˈɑɹɨk
ˌæntidaɪɹˈɑɹɨk
01

(tiếng anh) một dạng thuốc chống tiêu chảy thay thế

(british spelling) alternative form of antidiarrheic

Ví dụ

The antidiarrhoeic medication helped alleviate her symptoms.

Thuốc chống tiêu chảy giúp giảm các triệu chứng của cô ấy.

He recommended an antidiarrhoeic diet to manage his digestive issues.

Anh ấy khuyên một chế độ ăn chống tiêu chảy để điều trị vấn đề tiêu hóa của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antidiarrhoeic

Không có idiom phù hợp