Bản dịch của từ Antiknocking trong tiếng Việt
Antiknocking

Antiknocking (Noun)
Phòng ngừa tiếng gõ động cơ ở động cơ đốt trong.
The prevention of engine knock in internal combustion engines.
Antiknocking is essential for smooth engine performance in modern cars.
Chống gõ là điều cần thiết cho hiệu suất động cơ mượt mà trong ô tô hiện đại.
Antiknocking does not guarantee fuel efficiency in all vehicles.
Chống gõ không đảm bảo hiệu quả nhiên liệu ở tất cả các phương tiện.
Is antiknocking technology used in electric vehicles like Tesla?
Công nghệ chống gõ có được sử dụng trong xe điện như Tesla không?
Antiknocking (Verb)
Để ngăn chặn tiếng gõ động cơ trong động cơ đốt trong.
To prevent engine knock in internal combustion engines.
Engineers antiknocking solutions improved fuel efficiency in many vehicles.
Các kỹ sư đã cải thiện hiệu suất nhiên liệu trong nhiều xe.
They do not antiknocking measures for older car models.
Họ không thực hiện các biện pháp chống gõ cho các mẫu xe cũ.
Do you think antiknocking technology is important for modern engines?
Bạn có nghĩ rằng công nghệ chống gõ là quan trọng cho động cơ hiện đại không?
"Antiknocking" là thuật ngữ liên quan đến cơ chế ngăn ngừa hiện tượng gõ máy trong động cơ đốt trong. Hiện tượng này xảy ra khi hỗn hợp nhiên liệu và không khí cháy không đồng nhất, gây ra sự rung động và tổn hại cho động cơ. Từ này thường thấy trong ngữ cảnh công nghiệp ô tô và cơ khí. Ở Mỹ, thuật ngữ này có thể thường được viết là "anti-knocking", nhưng ý nghĩa và công năng sử dụng không thay đổi giữa Anh và Mỹ.
Từ "antiknocking" bắt nguồn từ tiền tố "anti-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ante", nghĩa là "trước", và "knocking" từ động từ "knock", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này liên quan đến việc ngăn chặn hiện tượng "knocking" trong động cơ đốt trong. Sự phát triển của công nghệ động cơ đã dẫn đến sự ra đời của các hợp chất chống gõ, phản ánh mối quan hệ giữa cấu trúc kim loại và hiệu suất động cơ.
Từ "antiknocking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp liên quan đến nhiên liệu và động cơ. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để mô tả chế độ hoạt động của động cơ để giảm thiểu hiện tượng đánh lửa trước, nhấn mạnh sự liên quan đến hiệu suất và an toàn trong cơ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp