Bản dịch của từ Antiknocking trong tiếng Việt

Antiknocking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiknocking (Noun)

ˈæntikˌɑnɨŋk
ˈæntikˌɑnɨŋk
01

Phòng ngừa tiếng gõ động cơ ở động cơ đốt trong.

The prevention of engine knock in internal combustion engines.

Ví dụ

Antiknocking is essential for smooth engine performance in modern cars.

Chống gõ là điều cần thiết cho hiệu suất động cơ mượt mà trong ô tô hiện đại.

Antiknocking does not guarantee fuel efficiency in all vehicles.

Chống gõ không đảm bảo hiệu quả nhiên liệu ở tất cả các phương tiện.

Is antiknocking technology used in electric vehicles like Tesla?

Công nghệ chống gõ có được sử dụng trong xe điện như Tesla không?

Antiknocking (Verb)

ˈæntikˌɑnɨŋk
ˈæntikˌɑnɨŋk
01

Để ngăn chặn tiếng gõ động cơ trong động cơ đốt trong.

To prevent engine knock in internal combustion engines.

Ví dụ

Engineers antiknocking solutions improved fuel efficiency in many vehicles.

Các kỹ sư đã cải thiện hiệu suất nhiên liệu trong nhiều xe.

They do not antiknocking measures for older car models.

Họ không thực hiện các biện pháp chống gõ cho các mẫu xe cũ.

Do you think antiknocking technology is important for modern engines?

Bạn có nghĩ rằng công nghệ chống gõ là quan trọng cho động cơ hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antiknocking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiknocking

Không có idiom phù hợp