Bản dịch của từ Antimuscarinic trong tiếng Việt

Antimuscarinic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antimuscarinic(Adjective)

ˌæntɪmˌʌskərˈɪnɪk
ˌæntɪmˌəskɝˈɪnɪk
01

Đề cập đến các chất chặn tác động của acetylcholine tại các thụ thể muscarinic.

Referring to substances that block the action of acetylcholine at muscarinic receptors

Ví dụ
02

Có những tính chất đối kháng lại tác động của các tác nhân muscarin.

Having properties that oppose the effects of muscarinic agents

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc gây ức chế các thụ thể acetylcholine muscarinic.

Pertaining to or causing inhibition of muscarinic acetylcholine receptors

Ví dụ