Bản dịch của từ Antiquarian trong tiếng Việt

Antiquarian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiquarian (Adjective)

æntəkwˈɛɹin
æntəkwˈɛɹin
01

Liên quan đến việc nghiên cứu cổ vật.

Relating to the study of antiquities.

Ví dụ

The antiquarian society hosted a lecture on ancient artifacts.

Hội khảo cổ tổ chức bài giảng về di vật cổ xưa.

She is an antiquarian collector of rare historical books.

Cô ấy là một người sưu tập gia khảo cổ sách lịch sử hiếm.

The antiquarian exhibition displayed valuable archaeological finds.

Triển lãm khảo cổ trưng bày những phát hiện khảo cổ quý giá.

02

Liên quan đến hoặc kinh doanh đồ cổ hoặc sách quý hiếm.

Relating to or dealing in antiques or rare books.

Ví dụ

The antiquarian store in town sells rare books and artifacts.

Cửa hàng cổ vật ở thị trấn bán sách hiếm và di vật.

She is not interested in antiquarian items, preferring modern technology instead.

Cô ấy không quan tâm đến các mặt hàng cổ, thích công nghệ hiện đại hơn.

Are there any antiquarian shops near the university campus for research?

Có cửa hàng cổ vật nào gần khuôn viên trường đại học để nghiên cứu không?

Dạng tính từ của Antiquarian (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Antiquarian

Đồ cổ

-

-

Antiquarian (Noun)

æntəkwˈɛɹin
æntəkwˈɛɹin
01

Người nghiên cứu hoặc sưu tầm đồ cổ, đồ cổ.

A person who studies or collects antiques or antiquities.

Ví dụ

The antiquarian brought an ancient vase to the museum for evaluation.

Người sưu tầm đồ cổ mang một cái bình cổ đến bảo tàng để đánh giá.

She is not an antiquarian, so she doesn't know the value of old artifacts.

Cô ấy không phải là người sưu tầm đồ cổ, vì vậy cô ấy không biết giá trị của những hiện vật cũ.

Is the antiquarian going to the antique fair this weekend?

Người sưu tầm đồ cổ có định đi hội chợ đồ cổ vào cuối tuần này không?

Dạng danh từ của Antiquarian (Noun)

SingularPlural

Antiquarian

Antiquarians

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antiquarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiquarian

Không có idiom phù hợp