Bản dịch của từ Antiquarian trong tiếng Việt
Antiquarian

Antiquarian (Adjective)
The antiquarian society hosted a lecture on ancient artifacts.
Hội khảo cổ tổ chức bài giảng về di vật cổ xưa.
She is an antiquarian collector of rare historical books.
Cô ấy là một người sưu tập gia khảo cổ sách lịch sử hiếm.
The antiquarian exhibition displayed valuable archaeological finds.
Triển lãm khảo cổ trưng bày những phát hiện khảo cổ quý giá.
The antiquarian store in town sells rare books and artifacts.
Cửa hàng cổ vật ở thị trấn bán sách hiếm và di vật.
She is not interested in antiquarian items, preferring modern technology instead.
Cô ấy không quan tâm đến các mặt hàng cổ, thích công nghệ hiện đại hơn.
Are there any antiquarian shops near the university campus for research?
Có cửa hàng cổ vật nào gần khuôn viên trường đại học để nghiên cứu không?
Dạng tính từ của Antiquarian (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Antiquarian Đồ cổ | - | - |
Antiquarian (Noun)
Người nghiên cứu hoặc sưu tầm đồ cổ, đồ cổ.
A person who studies or collects antiques or antiquities.
The antiquarian brought an ancient vase to the museum for evaluation.
Người sưu tầm đồ cổ mang một cái bình cổ đến bảo tàng để đánh giá.
She is not an antiquarian, so she doesn't know the value of old artifacts.
Cô ấy không phải là người sưu tầm đồ cổ, vì vậy cô ấy không biết giá trị của những hiện vật cũ.
Is the antiquarian going to the antique fair this weekend?
Người sưu tầm đồ cổ có định đi hội chợ đồ cổ vào cuối tuần này không?
Dạng danh từ của Antiquarian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antiquarian | Antiquarians |
Họ từ
Từ "antiquarian" có nghĩa chỉ người sưu tầm hoặc nghiên cứu đồ cổ, thường liên quan đến sách, đồ vật hoặc nghệ thuật có giá trị lịch sử. Trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng phát âm có thể nhấn mạnh khác nhau so với tiếng Anh Mỹ. Ở Anh, "antiquarian" có thể gợi ý đến sự nghiêm túc trong nghiên cứu lịch sử, trong khi ở Mỹ, nó thường mang tính kỷ niệm hoặc thương mại hơn.
Từ "antiquarian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "antiquarius", nghĩa là "thuộc về cổ xưa". Cụm từ này được xây dựng từ "antiquus", có nghĩa là "cổ xưa". Thuật ngữ này đã được sử dụng kể từ thế kỷ 16 để chỉ những người sưu tầm và nghiên cứu đồ vật hoặc văn hóa cổ. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc bảo tồn di sản văn hóa và tầm quan trọng của nó trong việc hiểu biết lịch sử nhân loại.
Từ "antiquarian" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu lịch sử và bảo tồn văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích sưu tầm đồ cổ hoặc các hoạt động liên quan đến di sản. Từ này thường được tìm thấy trong tài liệu học thuật, sách về nghệ thuật và văn hóa, nhấn mạnh vai trò của các nhà nghiên cứu trong việc bảo tồn di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp