Bản dịch của từ Antiretroviral trong tiếng Việt

Antiretroviral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiretroviral (Adjective)

ˌæntiɹɨtˈɛɹəvɨtli
ˌæntiɹɨtˈɛɹəvɨtli
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một nhóm thuốc ức chế hoạt động của retrovirus như hiv.

Denoting or relating to a class of drugs which inhibit the activity of retroviruses such as hiv.

Ví dụ

Antiretroviral drugs help many patients living with HIV in the community.

Thuốc kháng retrovirus giúp nhiều bệnh nhân sống với HIV trong cộng đồng.

Antiretroviral treatments are not available in all social health programs.

Các phương pháp điều trị kháng retrovirus không có sẵn trong tất cả các chương trình y tế xã hội.

Are antiretroviral medications accessible to everyone in low-income areas?

Các loại thuốc kháng retrovirus có sẵn cho mọi người ở khu vực thu nhập thấp không?

Antiretroviral (Noun)

ˌæntiɹɨtˈɛɹəvɨtli
ˌæntiɹɨtˈɛɹəvɨtli
01

Một loại thuốc kháng vi-rút.

An antiretroviral drug.

Ví dụ

Antiretroviral therapy helped many HIV patients in San Francisco last year.

Liệu pháp kháng retrovirus đã giúp nhiều bệnh nhân HIV ở San Francisco năm ngoái.

Antiretroviral drugs do not work for everyone in developing countries.

Thuốc kháng retrovirus không hiệu quả với tất cả mọi người ở các nước đang phát triển.

Are antiretroviral medications available in rural areas of Vietnam?

Có thuốc kháng retrovirus nào có sẵn ở các vùng nông thôn Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antiretroviral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiretroviral

Không có idiom phù hợp