Bản dịch của từ Antisepsis trong tiếng Việt

Antisepsis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antisepsis (Noun)

æntɪsˈɛpsɪs
æntɪsˈɛpsɪs
01

Việc thực hành sử dụng thuốc sát trùng để loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh.

The practice of using antiseptics to eliminate the microorganisms that cause disease.

Ví dụ

Antisepsis is crucial in hospitals to prevent infections during surgeries.

Khử trùng rất quan trọng trong bệnh viện để ngăn ngừa nhiễm trùng trong phẫu thuật.

Antisepsis does not guarantee complete safety from all infections.

Khử trùng không đảm bảo an toàn hoàn toàn khỏi mọi nhiễm trùng.

Is antisepsis widely practiced in community health centers across America?

Khử trùng có được thực hiện rộng rãi tại các trung tâm y tế cộng đồng ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antisepsis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antisepsis

Không có idiom phù hợp