Bản dịch của từ Antispasmodic trong tiếng Việt
Antispasmodic

Antispasmodic (Adjective)
(chủ yếu là thuốc) dùng để làm giảm co thắt cơ bắp không tự chủ.
Chiefly of a drug used to relieve spasm of involuntary muscle.
Antispasmodic medications help relax muscles during stressful situations.
Thuốc giảm co giật giúp cơ thư giãn trong tình huống căng thẳng.
Avoid consuming too much caffeine as it can have antispasmodic effects.
Tránh tiêu thụ quá nhiều caffeine vì nó có thể gây tác dụng giảm co giật.
Are antispasmodic herbs commonly used in traditional social practices?
Thảo dược giảm co giật có phổ biến trong các thực hành truyền thống không?
Antispasmodic (Noun)
Một loại thuốc chống co thắt.
An antispasmodic drug.
She took antispasmodic medication for her stomach cramps.
Cô ấy uống thuốc chống co thắt cho cơn đau bụng của mình.
He didn't have any antispasmodic pills with him during the exam.
Anh ấy không mang bất kỳ viên thuốc chống co thắt nào trong khi thi cử.
Did you remember to bring your antispasmodic prescription to the appointment?
Bạn có nhớ mang theo đơn thuốc chống co thắt của mình đến cuộc hẹn không?
Từ "antispasmodic" được sử dụng để chỉ một loại thuốc hoặc chất có tác dụng giảm đau hoặc ngăn ngừa co thắt cơ. Nó thường được dùng trong điều trị các triệu chứng như đau bụng và co thắt dạ dày. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Mỹ thường ngắn gọn hơn. Cách phát âm cũng có một số khác biệt nhỏ, nhưng nhìn chung không làm thay đổi ý nghĩa của từ.
Từ "antispasmodic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "spasmodicus", xuất phát từ "spasmus", có nghĩa là "co thắt". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm các loại thuốc hoặc biện pháp giúp giảm hoặc ngăn chặn sự co thắt cơ bắp. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ ràng chức năng của nó trong y học, nhấn mạnh vai trò trong việc điều trị các chứng bệnh liên quan đến co thắt cơ.
Từ "antispasmodic" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các bài viết chuyên ngành và tài liệu nghiên cứu liên quan đến điều trị các bệnh lý về cơ và thần kinh. Trong các thành phần IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong phần đọc và viết khi thảo luận về điều trị triệu chứng hoặc thuốc men. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS tương đối thấp, do đó người học cần hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng để áp dụng hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp