Bản dịch của từ Antispasmodic trong tiếng Việt

Antispasmodic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antispasmodic (Adjective)

æntispæzmˈɑdɪk
æntispæzmˈɑdɪk
01

(chủ yếu là thuốc) dùng để làm giảm co thắt cơ bắp không tự chủ.

Chiefly of a drug used to relieve spasm of involuntary muscle.

Ví dụ

Antispasmodic medications help relax muscles during stressful situations.

Thuốc giảm co giật giúp cơ thư giãn trong tình huống căng thẳng.

Avoid consuming too much caffeine as it can have antispasmodic effects.

Tránh tiêu thụ quá nhiều caffeine vì nó có thể gây tác dụng giảm co giật.

Are antispasmodic herbs commonly used in traditional social practices?

Thảo dược giảm co giật có phổ biến trong các thực hành truyền thống không?

Antispasmodic (Noun)

æntispæzmˈɑdɪk
æntispæzmˈɑdɪk
01

Một loại thuốc chống co thắt.

An antispasmodic drug.

Ví dụ

She took antispasmodic medication for her stomach cramps.

Cô ấy uống thuốc chống co thắt cho cơn đau bụng của mình.

He didn't have any antispasmodic pills with him during the exam.

Anh ấy không mang bất kỳ viên thuốc chống co thắt nào trong khi thi cử.

Did you remember to bring your antispasmodic prescription to the appointment?

Bạn có nhớ mang theo đơn thuốc chống co thắt của mình đến cuộc hẹn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antispasmodic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antispasmodic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.