Bản dịch của từ Antitheses trong tiếng Việt
Antitheses

Antitheses (Noun)
Rich and poor are antitheses in our society today.
Người giàu và người nghèo là những đối lập trong xã hội hiện nay.
The antitheses of freedom is oppression, which many face daily.
Đối lập của tự do là áp bức, mà nhiều người phải đối mặt hàng ngày.
Are love and hate antitheses in human relationships?
Tình yêu và thù hận có phải là những đối lập trong các mối quan hệ không?
Dạng danh từ của Antitheses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antithesis | Antitheses |
Antitheses (Noun Countable)
Sự tương phản tu từ của các ý tưởng bằng cách sắp xếp song song các từ, mệnh đề hoặc câu.
The rhetorical contrast of ideas by means of parallel arrangements of words clauses or sentences.
Martin Luther King Jr. used antitheses to highlight social injustice in America.
Martin Luther King Jr. đã sử dụng các đối lập để làm nổi bật bất công xã hội ở Mỹ.
Many social movements do not employ antitheses effectively in their campaigns.
Nhiều phong trào xã hội không sử dụng các đối lập một cách hiệu quả trong các chiến dịch.
Do you think antitheses strengthen arguments in social issues discussions?
Bạn có nghĩ rằng các đối lập củng cố lập luận trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Họ từ
Khái niệm "antithesis" (phản đề) trong ngôn ngữ học và triết học đề cập đến sự đối lập rõ rệt giữa hai ý tưởng, quan điểm hoặc khái niệm, thường nhằm mục đích nhấn mạnh sự khác biệt giữa chúng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ "antithesis", tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất gặp trong văn phạm có thể khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, chính trị và triết học để làm nổi bật sự tương phản.
Từ "antithesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "antitithenai", có nghĩa là "đặt lại, đối kháng". Tiền tố "anti-" có nghĩa là "chống lại", trong khi "tithenai" có nghĩa là "đặt". Từ này được các triết gia cổ đại sử dụng để đề cập đến sự tương phản giữa hai ý tưởng đối lập. Trong ngữ cảnh hiện đại, "antithesis" được dùng để chỉ sự đối lập rõ ràng trong tư tưởng hoặc lập luận, thể hiện mối quan hệ nghịch đảo giữa các khái niệm.
Từ "antitheses" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, tuy nhiên có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần sử dụng những cấu trúc lập luận phức tạp. Trong văn cảnh phổ thông, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, văn học và phân tích ngữ nghĩa để chỉ những ý tưởng, quan điểm trái ngược nhau. Sự hiểu biết về khái niệm này giúp nâng cao khả năng tư duy phản biện và diễn đạt trong các bài luận, thảo luận học thuật.