Bản dịch của từ Antitussive trong tiếng Việt
Antitussive

Antitussive (Adjective)
(đặc biệt là thuốc) dùng để ngăn ngừa hoặc giảm ho.
Especially of a drug used to prevent or relieve a cough.
The antitussive syrup helped my sister during her cold last week.
Siro chống ho đã giúp em gái tôi trong cơn cảm tuần trước.
Antitussive medications are not always effective for chronic coughs.
Thuốc chống ho không phải lúc nào cũng hiệu quả với ho mãn tính.
Is this antitussive safe for children under five years old?
Thuốc chống ho này có an toàn cho trẻ em dưới năm tuổi không?
Antitussive (Noun)
Một loại thuốc chống ho.
An antitussive drug.
Codeine is a common antitussive used in cough syrups.
Codeine là một thuốc chống ho phổ biến được sử dụng trong siro ho.
Cough drops are not an effective antitussive for severe coughs.
Kẹo ho không phải là thuốc chống ho hiệu quả cho ho nặng.
Is Robitussin an antitussive or an expectorant medication?
Robitussin là thuốc chống ho hay thuốc long đờm?
Antitussive, hay còn gọi là thuốc giảm ho, là loại thuốc được sử dụng để giảm hoặc ức chế phản xạ ho. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "anti-" (chống lại) và "cough" (ho). Trong tiếng Anh, "antitussive" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, còn có sự khác biệt trong việc sử dụng một số từ đồng nghĩa, như "cough suppressant" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Antitussives có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp.
Từ "antitussive" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "cough" (từ tiếng Anh) tương ứng với "tussis" trong tiếng Latin, có nghĩa là ho. Kết hợp lại, "antitussive" chỉ những chất có khả năng giảm hoặc ngăn chặn cơn ho. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của y học trong việc phát hiện ra và phát triển các loại thuốc giúp làm dịu triệu chứng ho, một triệu chứng phổ biến trong nhiều bệnh lý hô hấp.
Từ "antitussive" (thuốc giảm ho) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc bài viết chuyên ngành về sức khỏe, tuy nhiên không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc dược phẩm. Ngoài ra, từ thường được sử dụng trong văn bản y học, các nghiên cứu về dược lý hoặc khi thảo luận về điều trị ho.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất