Bản dịch của từ Antitussive trong tiếng Việt

Antitussive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antitussive (Adjective)

01

(đặc biệt là thuốc) dùng để ngăn ngừa hoặc giảm ho.

Especially of a drug used to prevent or relieve a cough.

Ví dụ

The antitussive syrup helped my sister during her cold last week.

Siro chống ho đã giúp em gái tôi trong cơn cảm tuần trước.

Antitussive medications are not always effective for chronic coughs.

Thuốc chống ho không phải lúc nào cũng hiệu quả với ho mãn tính.

Is this antitussive safe for children under five years old?

Thuốc chống ho này có an toàn cho trẻ em dưới năm tuổi không?

Antitussive (Noun)

01

Một loại thuốc chống ho.

An antitussive drug.

Ví dụ

Codeine is a common antitussive used in cough syrups.

Codeine là một thuốc chống ho phổ biến được sử dụng trong siro ho.

Cough drops are not an effective antitussive for severe coughs.

Kẹo ho không phải là thuốc chống ho hiệu quả cho ho nặng.

Is Robitussin an antitussive or an expectorant medication?

Robitussin là thuốc chống ho hay thuốc long đờm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antitussive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antitussive

Không có idiom phù hợp