Bản dịch của từ Antitussive trong tiếng Việt
Antitussive

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Antitussive, hay còn gọi là thuốc giảm ho, là loại thuốc được sử dụng để giảm hoặc ức chế phản xạ ho. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "anti-" (chống lại) và "cough" (ho). Trong tiếng Anh, "antitussive" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, còn có sự khác biệt trong việc sử dụng một số từ đồng nghĩa, như "cough suppressant" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Antitussives có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp.
Từ "antitussive" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "cough" (từ tiếng Anh) tương ứng với "tussis" trong tiếng Latin, có nghĩa là ho. Kết hợp lại, "antitussive" chỉ những chất có khả năng giảm hoặc ngăn chặn cơn ho. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của y học trong việc phát hiện ra và phát triển các loại thuốc giúp làm dịu triệu chứng ho, một triệu chứng phổ biến trong nhiều bệnh lý hô hấp.
Từ "antitussive" (thuốc giảm ho) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc bài viết chuyên ngành về sức khỏe, tuy nhiên không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc dược phẩm. Ngoài ra, từ thường được sử dụng trong văn bản y học, các nghiên cứu về dược lý hoặc khi thảo luận về điều trị ho.
Antitussive, hay còn gọi là thuốc giảm ho, là loại thuốc được sử dụng để giảm hoặc ức chế phản xạ ho. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "anti-" (chống lại) và "cough" (ho). Trong tiếng Anh, "antitussive" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, còn có sự khác biệt trong việc sử dụng một số từ đồng nghĩa, như "cough suppressant" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Antitussives có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp.
Từ "antitussive" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "cough" (từ tiếng Anh) tương ứng với "tussis" trong tiếng Latin, có nghĩa là ho. Kết hợp lại, "antitussive" chỉ những chất có khả năng giảm hoặc ngăn chặn cơn ho. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của y học trong việc phát hiện ra và phát triển các loại thuốc giúp làm dịu triệu chứng ho, một triệu chứng phổ biến trong nhiều bệnh lý hô hấp.
Từ "antitussive" (thuốc giảm ho) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc bài viết chuyên ngành về sức khỏe, tuy nhiên không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc dược phẩm. Ngoài ra, từ thường được sử dụng trong văn bản y học, các nghiên cứu về dược lý hoặc khi thảo luận về điều trị ho.
