Bản dịch của từ Anxiolytic trong tiếng Việt
Anxiolytic
Anxiolytic (Adjective)
The anxiolytic medication helped her feel calmer in social situations.
Thuốc anxiolytic giúp cô ấy cảm thấy bình tĩnh hơn trong các tình huống xã hội.
He relied on anxiolytic treatments to manage his social anxiety disorder.
Anh ấy phụ thuộc vào các liệu pháp anxiolytic để điều trị rối loạn lo âu xã hội của mình.
Anxiolytic (Noun)
She takes anxiolytics to manage social anxiety before public speaking.
Cô ấy uống thuốc giảm lo âu để kiểm soát lo âu xã hội trước khi phát biểu công khai.
Anxiolytics can help individuals cope with social phobias effectively.
Thuốc giảm lo âu có thể giúp cá nhân ứng phó hiệu quả với nỗi sợ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp