Bản dịch của từ Anxiolytic trong tiếng Việt
Anxiolytic

Anxiolytic (Adjective)
The anxiolytic medication helped her feel calmer in social situations.
Thuốc anxiolytic giúp cô ấy cảm thấy bình tĩnh hơn trong các tình huống xã hội.
He relied on anxiolytic treatments to manage his social anxiety disorder.
Anh ấy phụ thuộc vào các liệu pháp anxiolytic để điều trị rối loạn lo âu xã hội của mình.
The therapist suggested incorporating anxiolytic techniques into her social interactions.
Nhà tâm lý học đề xuất kết hợp các kỹ thuật anxiolytic vào giao tiếp xã hội của cô ấy.
Anxiolytic (Noun)
She takes anxiolytics to manage social anxiety before public speaking.
Cô ấy uống thuốc giảm lo âu để kiểm soát lo âu xã hội trước khi phát biểu công khai.
Anxiolytics can help individuals cope with social phobias effectively.
Thuốc giảm lo âu có thể giúp cá nhân ứng phó hiệu quả với nỗi sợ xã hội.
The doctor prescribed an anxiolytic to alleviate her social anxiety symptoms.
Bác sĩ kê đơn một loại thuốc giảm lo âu để giảm bớt các triệu chứng lo âu xã hội của cô ấy.
Họ từ
Từ "anxiolytic" đề cập đến một nhóm thuốc hoặc hợp chất có tác dụng giảm lo âu. Chúng thường được sử dụng trong điều trị các rối loạn lo âu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản. Anxiolytic thường được phát âm là /ˌæŋ.ziˈoʊ.lɪ.tɪk/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˌæŋ.ziˈɒ.lɪ.tɪk/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "anxiolytic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "anxio-" từ "anxia" có nghĩa là lo âu và hậu tố "-lytic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "lytikos", nghĩa là làm giảm hoặc giải quyết. Xuất hiện lần đầu tiên trong y học vào giữa thế kỷ 20, từ này mô tả các loại thuốc có khả năng làm giảm triệu chứng lo âu. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan trực tiếp đến khả năng điều trị rối loạn lo âu, phản ánh ranh giới giữa tâm lý học và dược lý.
Từ "anxiolytic" thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa và tâm lý học, nhưng ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc qua các bài viết liên quan đến sức khỏe tâm thần. Thông thường, "anxiolytic" được sử dụng để chỉ thuốc giảm lo âu trong các cuộc thảo luận về điều trị tâm lý hoặc nghiên cứu dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp