Bản dịch của từ Anxiousness trong tiếng Việt

Anxiousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anxiousness (Noun)

ˈæŋksiəsnəs
ˈæŋksiəsnəs
01

Trạng thái cảm thấy lo lắng hoặc lo lắng.

The state of feeling nervous or worried.

Ví dụ

Her anxiousness before the speaking test was palpable.

Sự lo lắng của cô ấy trước bài kiểm tra nói rõ ràng.

He tried to hide his anxiousness, but his hands trembled uncontrollably.

Anh ấy cố che giấu sự lo lắng, nhưng tay anh ấy run không kiểm soát được.

Did your anxiousness affect your ability to communicate effectively?

Sự lo lắng của bạn có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả không?

Her anxiousness before the IELTS exam was palpable.

Sự lo lắng của cô ấy trước kỳ thi IELTS rõ ràng.

He tried to hide his anxiousness during the speaking test.

Anh ấy cố che giấu sự lo lắng của mình trong bài thi nói.

Anxiousness (Adjective)

ˈæŋksiəsnəs
ˈæŋksiəsnəs
01

Cảm thấy lo lắng, khó chịu hoặc hồi hộp.

Experiencing worry unease or nervousness.

Ví dụ

Her anxiousness about the speaking test affected her performance negatively.

Sự lo lắng của cô ấy về bài kiểm tra nói ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của cô ấy.

He tried to hide his anxiousness during the writing task but failed.

Anh ấy đã cố che giấu sự lo lắng của mình trong nhiệm vụ viết nhưng thất bại.

Did your anxiousness affect your ability to focus on the task?

Sự lo lắng của bạn có ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào nhiệm vụ không?

Her anxiousness about the IELTS exam affected her performance negatively.

Sự lo lắng của cô ấy về kỳ thi IELTS ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của cô ấy.

He tried to hide his anxiousness during the speaking test, but failed.

Anh ấy đã cố giấu sự lo lắng của mình trong bài thi nói, nhưng thất bại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anxiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anxiousness

Không có idiom phù hợp