Bản dịch của từ Aphrodisiacs trong tiếng Việt

Aphrodisiacs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aphrodisiacs (Noun)

ˌæfɹədˈɪʃəsɨks
ˌæfɹədˈɪʃəsɨks
01

Thức ăn, đồ uống hoặc thứ khác kích thích ham muốn tình dục.

A food drink or other thing that stimulates sexual desire.

Ví dụ

Some people believe in the power of aphrodisiacs to enhance romance.

Một số người tin vào sức mạnh của các thứ kích thích ham muốn tình dục.

There is no scientific evidence proving that aphrodisiacs actually work.

Không có bằng chứng khoa học chứng minh rằng các chất kích thích ham muốn tình dục thực sự hiệu quả.

Have you ever tried using aphrodisiacs to spice up your relationship?

Bạn đã từng thử sử dụng các chất kích thích ham muốn tình dục để làm cho mối quan hệ của bạn thêm phần hấp dẫn chưa?

Dạng danh từ của Aphrodisiacs (Noun)

SingularPlural

Aphrodisiac

Aphrodisiacs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aphrodisiacs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aphrodisiacs

Không có idiom phù hợp