Bản dịch của từ Apologise trong tiếng Việt

Apologise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apologise (Verb)

əpˈɑlədʒˌɑɪz
əpˈɑlədʒˌɑɪz
01

Cách viết xin lỗi theo tiêu chuẩn tiếng anh của người anh không phải oxford.

Non-oxford british english standard spelling of apologize.

Ví dụ

I apologise for my mistake.

Tôi xin lỗi vì lỗi của mình.

She apologises to her friend.

Cô ấy xin lỗi với bạn của mình.

They apologise for the inconvenience caused.

Họ xin lỗi vì sự bất tiện gây ra.

Dạng động từ của Apologise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Apologise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Apologised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Apologised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Apologises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Apologising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apologise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apologise

Không có idiom phù hợp