Bản dịch của từ Apologizes trong tiếng Việt
Apologizes
Apologizes (Verb)
She apologizes for her rude comments during the social event last week.
Cô ấy xin lỗi vì những lời bình phẩm thô lỗ tại sự kiện xã hội tuần trước.
He does not apologize for his behavior at the community meeting.
Anh ấy không xin lỗi vì hành vi của mình tại cuộc họp cộng đồng.
Does the mayor apologize for the delays in the social program?
Thị trưởng có xin lỗi về sự chậm trễ trong chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Apologizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apologize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Apologized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Apologized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apologizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Apologizing |