Bản dịch của từ Apologizes trong tiếng Việt
Apologizes

Apologizes (Verb)
She apologizes for her rude comments during the social event last week.
Cô ấy xin lỗi vì những lời bình phẩm thô lỗ tại sự kiện xã hội tuần trước.
He does not apologize for his behavior at the community meeting.
Anh ấy không xin lỗi vì hành vi của mình tại cuộc họp cộng đồng.
Does the mayor apologize for the delays in the social program?
Thị trưởng có xin lỗi về sự chậm trễ trong chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Apologizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apologize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Apologized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Apologized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apologizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Apologizing |
Họ từ
"Apologizes" là động từ chỉ hành động thừa nhận lỗi lầm hoặc sai sót và bày tỏ sự hối tiếc. Trong tiếng Anh, "apologize" là cách viết phổ biến ở Mỹ, trong khi "apologise" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, thể hiện sự khác biệt trong chính tả. Phát âm ở cả hai hình thức này đều gần giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt khi "apologize" thường gắn liền với văn phong thân mật, trong khi "apologise" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn.
Từ "apologizes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "apologizare", trong đó "apo-" có nghĩa là tách ra hoặc xa, và "-logia" có nghĩa là lời nói hay lý luận. Ban đầu, "apologizare" đề cập đến việc biện minh cho một hành động hoặc ý kiến. Theo thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ hành động xin lỗi hay thừa nhận lỗi lầm. Điều này phản ánh trong ngữ nghĩa hiện tại, nơi "apologizes" diễn tả sự bày tỏ hối tiếc về hành vi không được chấp nhận.
Từ "apologizes" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi thể hiện sự khiêm tốn, công nhận lỗi lầm hoặc xây dựng mối quan hệ xã hội. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại và văn bản liên quan đến mối quan hệ cá nhân hay tình huống xung đột. Ngoài ra, "apologizes" cũng thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp, khi một cá nhân hoặc tổ chức thừa nhận sai lầm và mong muốn khắc phục hậu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

